How to play: Choose a number to count by 2,3, etc.
What is learned: This activity helps the student learn to skip-count. This helps children to learn the times tables. The student can do this activity without knowing the language, so it is a good activity to help children get used to the numbers.
Getting the most out of the activity: Count along with the activity. Then try to say the word before you click the button.
Repeat the numbers that you hear.
Group activities: After doing the activity, count other items 2 or 3 at a time, pencils, books, or any other items that are in the room. For a group, each student can say the next number. Students can also count themselves to tell how many students are in the class.
  | Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
Viens | Một | |||||
Divi | Hai | |||||
Trīs | Ba | |||||
Pieci | Năm | |||||
Seši | Sáu | |||||
Septiņi | Bảy | |||||
Astoņi | Tám | |||||
Deviņi | Chín | |||||
Desmit | Mười | |||||
Vienpadsmit | Mười một | |||||
Divpadsmit | Mười hai | |||||
Trīspadsmit | Mười ba | |||||
Četrpadsmit | Mười bốn | |||||
Piecpadsmit | Mười lăm | |||||
Sešpadsmit | Mười sáu | |||||
Septiņpadsmit | Mười bảy | |||||
Astoņpadsmit | Mười tám | |||||
Deviņpadsmit | Mười chín | |||||
Divdesmit | Hai mươi | |||||
Divdesmit viens | Hai mươi mốt | |||||
Divdesmit divi | Hai mươi hai | |||||
Divdesmit trīs | Hai mươi ba | |||||
Divsesmit četri | Hai mươi bốn | |||||
Divdesmit pieci | Hai mươi lăm | |||||
Divdesmit seši | Hai mươi sáu | |||||
Divdesmit septiņi | Hai mươi bảy | |||||
Divdesmit astoņi | Hai mươi tám | |||||
Divdesmit deviņi | Hai mươi chín | |||||
Trīsdesmit | Ba mươi | |||||
Trīsdesmit viens | Ba mươi mốt | |||||
Trīsdesmit divi | Ba mươi hai | |||||
Trīsdesmit trīs | Ba mươi ba | |||||
Trīsdesmit četri | Ba mươi bốn | |||||
Trīsdesmit pieci | Ba mươi lăm | |||||
Trīsdesmit seši | Ba mươi sáu | |||||
Trīsdesmit septiņi | Ba mươi bảy | |||||
Trīsdesmit astoņi | Ba mươi tám | |||||
Trīsdesmit deviņi | Ba mươi chín | |||||
Četrdesmit | Bốn mươi | |||||
Četrdesmit viens | Bốn mươi mốt | |||||
Četrdesmit divi | Bốn mươi hai | |||||
Četrdesmit trīs | Bốn mươi ba | |||||
Četrdesmit cetri | Bốn mươi bốn | |||||
Četrdesmit pieci | Bốn mươi lăm | |||||
Četrdesmit seši | Bốn mươi sáu | |||||
Četrdesmit septiņi | Bốn mươi bảy | |||||
Četrdesmit astoņi | Bốn mươi tám | |||||
Četrdesmit deviņi | Bốn mươi chín | |||||
Piecdesmit | Năm mươi | |||||
Piecdesmit viens | Năm mươi mốt | |||||
Piecdesmit divi | Năm mươi hai | |||||
Piecdesmit četri | Năm mươi bốn | |||||
Piecdesmit pieci | Năm mươi lăm | |||||
Piecdesmit seši | Năm mươi sáu | |||||
Piecdesmit septiņi | Năm mươi bảy | |||||
Piecdesmit astoņi | Năm mươi tám | |||||
Piecdesmit deviņi | Năm mươi chín | |||||
Sešdesmit | Sáu mươi | |||||
Septiņdesmit viens | Sáu mươi mốt | |||||
Septiņdesmit divi | Sáu mươi hai | |||||
Septiņdesmit trīs | Sáu mươi ba | |||||
Septiņdesmit četri | Sáu mươi bốn | |||||
Septiņdesmit pieci | Sáu mươi lăm | |||||
Septiņdesmit seši | Sáu mươi sáu | |||||
Septiņdesmit septiņi | Sáu mươi bảy | |||||
Septiņdesmit astoņi | Sáu mươi tám | |||||
Septiņdesmit deviņi | Sáu mươi chín | |||||
Astoņdesmit | Tám mươi | |||||
Astoņdesmit viens | Tám mươi mốt | |||||
Astoņdesmit divi | Tám mươi hai | |||||
Astoņdesmit trīs | Tám mươi ba | |||||
Astoņdesmit četri | Tám mươi bốn | |||||
Astoņdesmit pieci | Tám mươi lăm | |||||
Astoņdesmit seši | Tám mươi sáu | |||||
Astoņdesmit septiņi | Tám mươi bảy | |||||
Astoņdesmit astoņi | Tám mươi tám | |||||
Astoņdesmit deviņi | Tám mươi chin | |||||
Deviņdesmit | Chín mươi | |||||
Deviņdesmit viens | Chín mươi mốt | |||||
Deviņdesmit divi | Chín mươi hai | |||||
Deviņdesmit trīs | Chín mươi ba | |||||
Devindesmit četri | Chín mươi bốn | |||||
Deviņdesmit pieci | Chín mươi lăm | |||||
Deviņdesmit seši | Chín mươi sáu | |||||
Deviņdesmit septiņi | Chín mươi bảy | |||||
Deviņdesmit astoņi | Chín mươi tám | |||||
Deviņdesmit deviņi | Chín mươi chính | |||||
Simts | Một trăm. |