| Latvijas |   |   | Vietnamese |   | |
strauss | Chim đà điểu | |||||
zvirbulis | Chim sẻ | |||||
maitu lija | Chim kền kền | |||||
vārna | Con quạ | |||||
papagailis | Con vẹt | |||||
tītars | Con gà tây. | |||||
balodis | Chim bồ câu | |||||
gailis | Con gà trống. | |||||
ērglis | Chim đại bàng | |||||
pūce | Con chim cú | |||||
bezdelīga | Chim nhạn | |||||
pīle | Con vịt. | |||||
dzērve | Con sếu | |||||
stārķis | Con cò | |||||
zoss | Con ngỗng. | |||||
gulbis | Con thiên nga | |||||
pelicāns | Chim bồ nông | |||||
putnēns | Gà con |