Hello-World

汉语: 对话 郊区生活

conversations汉语: 对话 郊区生活 suburbs

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 郊区生活 Tôi sống ở ngoại ô:
 一个人在谈郊区生活 Một người đàn ông nói về một ngày tiêu biểu của anh ta:
 sound我住在郊区,但是我在城市里上班。 wo zhu zai jiao qu, dan shi wo zai chen shi li shang ban. soundTôi sống ở ngoại ô, nhưng tôi làm việc ở thành phố.
 sound在工作日,我早上六点钟起床。 zai gong zuo ri, wo zao shang liu dian zhong qi chuang. soundNhững ngày làm việc, tôi phải sậy lúc sáu giờ sáng.
 sound我起床以后,我先洗澡,刮胡子,然后穿衣服。 wo qi chang yi hou, wo xian xi zao , gua hu zi, ran hou chuang yi fu. soundSau khi dậy, tôi đi tắm, cạo râu và mặc đồ.
 sound我来到厨房吃早餐。 wo lai dao chu fang chi zao can. soundĐi xuống bếp ăn sáng.
 sound我做了三文治做午餐。 wo zuo le san wen zhi zuo zao can.soundTôi làm bánh mì kẹp thịt cho buổi trưa.
 sound我七点半离开家到街角去坐公交车。 wo qi dian ban li kai jia dao jie jiao qu zuo gong jiao che, soundTôi ra khỏi nhà lúc bảy giờ ba mươi và đi ra góc đường để đón xe buýt.
 sound我九点钟到达办公室。 wo jiu dian zhong dao da ban gong shi. soundTôi đến văn phòng lúc chín giờ sáng.
 sound在天气冷的时候,我在办公室吃午餐。 zai tian qi leng de shi hou, wo zai ban gong shi chi wu can. soundKhi trời lạnh, tôi ăn trưa tại văn phòng.
 sound在天气好的时候,我离开办公室, zai tian qi hao de shi hou, wo li kai ban gong shi,soundKhi thời tiết đẹp, tôi ra khỏi văn phòng ..
 sound在公园的长凳上吃午餐。 zai gong yuan de chang deng shang chi wu can. soundvà ăn trưa ở ghế đá công viên.
 sound我工作到下午六点钟。 wo gong zuo dao xia wu liu dian zhong,soundTôi làm việc đến sáu giờ chiều.
 sound我七点半到家。 wo qi dian ban dao jia,soundVề tới nhà lúc bảy giờ rưởi.
 sound当我到家时我们就吃晚饭。 dang wo dao jia shi wo men jiu chi wan fan. soundVề đến nhà tôi ăn tối.
 sound我读报纸,看电视直到十一点钟。 wo du bao zhi,kan dian shi, zhi dao shi yi dian zhong. soundTôi đọc báo và xem tivi tới mười một giờ.
 sound我十一点钟上床睡觉,并且很快就睡着了。 wo shi yi dian zhong shang chuang shui jiao. bing qie hen kuai jiu shui zhao le. soundTôi lên giường lúc mười một giờ rưởi và ngủ liền lập tức.
顾客sound顾客 gu kesoundKhách hàng