Hello-World

Русский: Игры для детей Найди отличия!

childrenРусский: Игры для детей Найди отличия!

How to play: Each problem set has 3 pictures. Click the button above the picture that is different. You may have to look closely, it could be that one has something missing, part of the picture is a different color, or is facing a different direction. After you make the selection, the part that is different will flash while the difference is explained. You can also click on parts of the picture to learn the words.

What is learned:  This activity is found in many activity books to help the student to focus on the details in a picture. The student can do this activity without knowing the language, so it is a good activity to help children get used to the sound of the language and start to learn some words.

Getting the most out of the activity: Click on the part of the picture that is different to learn the vocabulary. Try to say the words that you hear. Repeat the sentences that you hear.

Group activities: After doing the activity, review the vocabulary by showing pictures and asking "which house has a chimney", "which girl is wearing a ribbon," etc. Let each student make up a problem using pictures from magazines and paste them on a page. They should learn the names and categories on their page so that they can ask the rest of the class to solve the problem and be able to tell the others the names of the items the same way the computer does.

    Русский Transliteration  Vietnamese 
 soundНайди отличия! Najdi otlichiia!soundCái nào thì khác nhau?
 soundОдна картинка отличается от других. Odna kartinka otlichaetsia ot drugikh.soundHai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau?
 soundУ одного клоуна рубашка без воротника. У двух других клоунов рубашки с воротниками.  U odnogo klouna rubashka bez vorotnika. U dvukh drugikh klounov rubashki s vorotnikami.soundÁo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo.
 soundУ одного клоуна рубашка с воротником. У двух других клоунов рубашки без воротника. U odnogo klouna rubashka s vorotnikom. U dvukh drugikh klounov rubashki bez vorotnika.soundÁo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo.
 soundУ одного клоуна фиолетовые волосы. У двух других клоунов красные волосы. U odnogo klouna fioletovye volosy. U dvukh drugikh klounov krasnye volosy.soundTóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ.
 soundУ одного клоуна красные волосы. У двух других клоунов фиолетовые волосы. U odnogo klouna krasnye volosy. U dvukh drugikh klounov fioletovye volosy.soundTóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím.
 soundУ одного клоуна есть галстук. У двух других клоунов нет галстука. U odnogo klouna est' galstuk. U dvukh drugikh klounov net galstuka.soundMột anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt.
 soundУ одного клоуна нет галстука. У двух других клоунов есть галстуки. U odnogo klouna net galstuka. U dvukh drugikh klounov est' galstuki.soundMột anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt.
 soundУ одного клоуна есть цветок. У двух других клоунов нет цветов. U odnogo klouna est' tsvetok. U dvukh drugikh klounov net tsvetov.soundMột anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa.
 soundУ одного клоуна нет цветка. У двух других клоунов есть цветы. U odnogo klouna net tsvetka. U dvukh drugikh klounov est' tsvety.soundMột anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa.
 soundУ одного клоуна глаза закрыты. У двух других клоунов глаза открыты. U odnogo klouna glaza zakryty. U dvukh drugikh klounov glaza otkryty.soundMột anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt.
 soundУ одного клоуна глаза открыты. У двух других клоунов глаза закрыты. U odnogo klouna glaza otkryty. U dvukh drugikh klounov glaza zakryty.soundMột anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt.
 soundУ одного клоуна рубашка в горошек. У двух других клоунов обычные рубашки.  U odnogo klouna rubashka v goroshek. U dvukh drugikh klounov obychnye rubashki.soundÁo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản.
 soundУ одного клоуна белая рубашка. У двух других клоунов рубашки в горошек. U odnogo klouna belaia rubashka. U dvukh drugikh klounov rubashki v goroshek.soundMột anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn.
 soundУ одного клоуна нет туфлей. У двух других клоунов есть туфли. U odnogo klouna net tuflej. U dvukh drugikh klounov est' tufli.soundMột anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày.
 soundУ одного клоуна есть туфли. У двух других клоунов нет туфлей. U odnogo klouna est' tufli. U dvukh drugikh klounov net tuflej.soundMột anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không.
 soundУ одного клоуна жёлтая рубашка. У двух других клоунов белые рубашки. U odnogo klouna zhyoltaia rubashka. U dvukh drugikh klounov belye rubashki.soundMột anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng.
 soundУ одного клоуна белая рубашка. У двух других клоунов жёлтые рубашки. U odnogo klouna belaia rubashka. U dvukh drugikh klounov zhyoltye rubashki.soundMột anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng.
 soundУ одного клоуна нет подтяжек. У двух других клоунов есть подтяжки. U odnogo klouna net podtiazhek. U dvukh drugikh klounov est' podtiazhki.soundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo.
 soundУ одного клоуна есть подтяжки. У двух других клоунов нет подтяжек. U odnogo klouna est' podtiazhki. U dvukh drugikh klounov net podtiazhek.soundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo.
 soundУ одного клоуна чёрные туфли. У двух других клоунов красные туфли. U odnogo klouna chyornye tufli. U dvukh drugikh klounov krasnye tufli.soundMột anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ.
 soundУ одного клоуна красные туфли. У двух других клоунов чёрные туфли. U odnogo klouna krasnye tufli. U dvukh drugikh klounov chyornye tufli.soundMột anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen.
 soundУ одного клоуна нет пуговиц на рубашке. У двух других клоунов есть пуговицы. U odnogo klouna net pugovits na rubashke. U dvukh drugikh klounov est' pugovitsy.soundÁo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút.
 soundУ одного клоуна есть пуговицы на рубашке. У двух других клоунов нет пуговиц. U odnogo klouna est' pugovitsy na rubashke. U dvukh drugikh klounov net pugovits.soundÁo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút.
 soundУ одного клоуна нет перчаток. У двух других клоунов синие перчатки. U odnogo klouna net perchatok. U dvukh drugikh klounov sinie perchatki.soundMột anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay.
 soundУ одного клоуна синие перчатки. У двух других клоунов нет перчаток. U odnogo klouna sinie perchatki. U dvukh drugikh klounov net perchatok.soundMột anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay.
 soundОдин клоун грустный. Другие два клоуна весёлые.  Odin kloun grustnyj. Drugie dva klouna vesyolye.soundMột anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui.
 soundОдин клоун улыбается. Другие два клоуна не улыбаются.  Odin kloun ulybaetsia. Drugie dva klouna ne ulybaiutsia.soundMột anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười.
 soundУ одного клоуна синие штаны. У двух других клоунов зелёные штаны. U odnogo klouna sinie shtany. U dvukh drugikh klounov zelyonye shtany.soundMột anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây.
 soundУ одного клоуна зелёные штаны. У двух других клоунов синие штаны. U odnogo klouna zelyonye shtany. U dvukh drugikh klounov sinie shtany.soundMột anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ.
 soundУ одного клоуна обе руки внизу. У двух других клоунов одна рука вверху, а другая внизу.  U odnogo klouna obe ruki vnizu. U dvukh drugikh klounov odna ruka vverkhu, a drugaia vnizu.soundMột anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên.
 soundУ одного клоуна одна рука вверху, а другая внизу. У двух других клоунов обе руки внизу.  U odnogo klouna odna ruka vverkhu, a drugaia vnizu. U dvukh drugikh klounov obe ruki vnizu.soundMột anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống.
 soundУ одной девочки длинное платье. У других девочек короткие платья. U odnoj devochki dlinnoe plat'e. U drugikh devochek korotkie plat'ia.soundMột cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn.
 soundУ одной девочки короткое платье. У других девочек длинные платья.. U odnoj devochki korotkoe plat'e. U drugikh devochek dlinnye plat'ia..soundMột cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài.
 soundУ одной девочки красный лак на ногтях. У других девочек нет лака на ногтях. U odnoj devochki krasnyj lak na nogtiakh. U drugikh devochek net laka na nogtiakh.soundMột cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay.
 soundУ одной девочки нет лака на ногтях. У других девочек красный лак на ногтях. U odnoj devochki net laka na nogtiakh. U drugikh devochek krasnyj lak na nogtiakh.soundMột cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng.
 soundУ одной девочки синие туфли и синий обруч. У других девочек красные туфли и красные обручи. U odnoj devochki sinie tufli i sinij obruch. U drugikh devochek krasnye tufli i krasnye obruchi.soundMột cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ.
 soundУ одной девочки красные туфли и красный обруч. У других девочек синие туфли и синие обручи. U odnoj devochki krasnye tufli i krasnyj obruch. U drugikh devochek sinie tufli i sinie obruchi.soundMột cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh.
 soundУ одной девочки платье в клетку. У других девочек одноцветные платья. U odnoj devochki plat'e v kletku. U drugikh devochek odnotsvetnye plat'ia.soundMột cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể.
 soundУ одной девочки одноцветное платье. У других девочек платья в клетку. U odnoj devochki odnotsvetnoe plat'e. U drugikh devochek plat'ia v kletku.soundHai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể.
 soundУ одной девочки юбка в складочку. У других девочек прямые юбки. U odnoj devochki iubka v skladochku. U drugikh devochek priamye iubki.soundMột cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng.
 soundУ одной девочки прямая юбка. У других девочек юбки в складочку. U odnoj devochki priamaia iubka. U drugikh devochek iubki v skladochku.soundMột cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp.
 soundУ одной девочки платье с длинными рукавами. У других девочек платья с короткими рукавами. U odnoj devochki plat'e s dlinnymi rukavami. U drugikh devochek plat'ia s korotkimi rukavami.soundMột cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn.
 soundУ одной девочки платье с короткими рукавами. У других девочек платья с длинными рукавами. U odnoj devochki plat'e s korotkimi rukavami. U drugikh devochek plat'ia s dlinnymi rukavami.soundMột cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài.
 soundУ одной девочки нет обруча на голове. У других девочек красные обручи. U odnoj devochki net obrucha na golove. U drugikh devochek krasnye obruchi.soundMột cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh.
 soundУ одной девочки обруч на голове. У других девочек нет обручей. U odnoj devochki obruch na golove. U drugikh devochek net obruchej.soundMột cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ.
 soundУ одной девочки светлые волосы. У других девочек тёмные волосы. U odnoj devochki svetlye volosy. U drugikh devochek tyomnye volosy.soundMột cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu.
 soundУ одной девочки тёмные волосы. У других девочек светлые волосы. U odnoj devochki tyomnye volosy. U drugikh devochek svetlye volosy.soundMột cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe.
 soundУ одной девочки платье с красными полосками. У других девочек платья без полосок. U odnoj devochki plat'e s krasnymi poloskami. U drugikh devochek plat'ia bez polosok.Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc.
 soundУ одной девочки платье без полосок. У других девочек платья с красными полосками. U odnoj devochki plat'e bez polosok. U drugikh devochek plat'ia s krasnymi poloskami.soundHai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc.
 soundУ одной девочки простые рукава. У других девочек рукава с кружевами. U odnoj devochki prostye rukava. U drugikh devochek rukava s kruzhevami.soundMột cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo .
 soundУ одной девочки рукава с кружевами. У других девочек простые рукава. U odnoj devochki rukava s kruzhevami. U drugikh devochek prostye rukava.soundMột cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có.
 soundУ одной девочки жёлтый обруч на голове. У других девочек красные обручи U odnoj devochki zhyoltyj obruch na golove. U drugikh devochek krasnye obruchisoundMột cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ.
 soundУ одной девочки красный обруч на голове. У других девочек жёлтые обручи. U odnoj devochki krasnyj obruch na golove. U drugikh devochek zhyoltye obruchi.soundMột cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng.
 soundУ одной девочки волнистые волосы. У других девочек прямые волосы. U odnoj devochki volnistye volosy. U drugikh devochek priamye volosy.soundMột cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng.
 soundУ одной девочки прямые волосы. У других девочек волнистые волосы U odnoj devochki priamye volosy. U drugikh devochek volnistye volosysoundMột cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn.
 soundУ одной девочки длинные волосы. У других девочек короткие волосы. U odnoj devochki dlinnye volosy. U drugikh devochek korotkie volosy.soundMột cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn.
 soundУ одной девочки короткие волосы. У других девочек длинные волосы. U odnoj devochki korotkie volosy. U drugikh devochek dlinnye volosy.soundMột cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài.
 soundУ одной девочки волосы собраны. У других девочек волосы распущены. U odnoj devochki volosy sobrany. U drugikh devochek volosy raspushcheny.soundMột cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc.
 soundУ одной девочки волосы распущены. У других девочек волосы собраны. U odnoj devochki volosy raspushcheny. U drugikh devochek volosy sobrany.soundHai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt.
 soundУ одной девочки нет носков. У других девочек жёлтые носки. U odnoj devochki net noskov. U drugikh devochek zhyoltye noski.soundMôt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng.
 soundУ одной девочки жёлтые носки. У других девочек нет носков. U odnoj devochki zhyoltye noski. U drugikh devochek net noskov.soundMột cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc.
 soundВ одном доме свет выключен. В других домах свет включен.  V odnom dome svet vykliuchen. V drugikh domakh svet vkliuchen.soundĐèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở.
 soundВ одном доме свет включен. В других домах свет выключен.  V odnom dome svet vkliuchen. V drugikh domakh svet vykliuchen.soundĐèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt.
 soundВ одном доме дымоход слева. В других домах дымоход справа.  V odnom dome dymokhod sleva. V drugikh domakh dymokhod sprava.soundMột ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 soundВ одном доме дымоход справа. В других домах дымоход слева.  V odnom dome dymokhod sprava. V drugikh domakh dymokhod sleva.soundMột ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái.
 soundОдин дом очень узкий. Другие дома широкие.  Odin dom ochen' uzkij. Drugie doma shirokie.soundMột ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng.
 soundОдин дом широкий. Другие дома узкие.  Odin dom shirokij. Drugie doma uzkie.soundMột ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp.
 soundОдин дом меньше, чем два другие. Odin dom men'she, chem dva drugie.soundMột ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác.
 soundОдин дом больше, чем два другие. Odin dom bol'she, chem dva drugie.soundMột ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác.
 soundВ одном доме нет окон. В других домах есть 4 окна.  V odnom dome net okon. V drugikh domakh est' 4 okna.soundMột ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ.
 soundВ одном доме есть окна. В других домах нет окон.  V odnom dome est' okna. V drugikh domakh net okon.soundMột ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào.
 soundВ одном доме нет двери. В других домах есть двери.  V odnom dome net dveri. V drugikh domakh est' dveri.soundMột ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính.
 soundВ одном доме есть дверь. В других домах дверей нет.  V odnom dome est' dver'. V drugikh domakh dverej net.soundMột ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả.
 soundУ одного дома красная крыша. У других домов серые крыши.  U odnogo doma krasnaia krysha. U drugikh domov serye kryshi.soundMột ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 soundУ одного дома серая крыша. У других домов красные крыши.  U odnogo doma seraia krysha. U drugikh domov krasnye kryshi.soundMột ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 soundВ одном доме зелёная дверь. В других домах коричневые двери.  V odnom dome zelyonaia dver'. V drugikh domakh korichnevye dveri.soundMột ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu.
 soundВ одном доме коричневая дверь. В других домах зелёные двери.  V odnom dome korichnevaia dver'. V drugikh domakh zelyonye dveri.soundMột ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh.
 soundВ одном доме 3 окна. В других домах 4 окна.  V odnom dome 3 okna. V drugikh domakh 4 okna.soundMột ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ.
 soundВ одном доме 4 окна. В других домах 3 окна.  V odnom dome 4 okna. V drugikh domakh 3 okna.soundMột ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ.
 soundВ одном доме нет дымохода. В других домах есть дымоходы.  V odnom dome net dymokhoda. V drugikh domakh est' dymokhody.soundMôt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói.
 soundВ одном доме есть дымоход. В других домах нет дымоходов.  V odnom dome est' dymokhod. V drugikh domakh net dymokhodov.soundMôt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 soundОдин дом синий. Другие дома белые.  Odin dom sinij. Drugie doma belye.soundMột ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng.
 soundОдин дом белый. Другие дома синие. Odin dom belyj. Drugie doma sinie.soundMột ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh.
 soundУ одного дома красная отделка. У других домов синяя отделка. U odnogo doma krasnaia otdelka. U drugikh domov siniaia otdelka.soundMột ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh.
 soundУ одного дома синяя отделка. У других домов красная отделка. U odnogo doma siniaia otdelka. U drugikh domov krasnaia otdelka.soundMột ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ.
 soundВ одном доме дверь открыта. В других домах двери закрыты.  V odnom dome dver' otkryta. V drugikh domakh dveri zakryty.soundCửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng.
 soundВ одном доме дверь закрыта. В других домах двери открыты.  V odnom dome dver' zakryta. V drugikh domakh dveri otkryty.soundCửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở.
 soundВ одном доме жёлтый дымоход. В других домах серые дымоходы.  V odnom dome zhyoltyj dymokhod. V drugikh domakh serye dymokhody.soundMột ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám.
 soundВ одном доме серый дымоход. В других домах жёлтые дымоходы.  V odnom dome seryj dymokhod. V drugikh domakh zhyoltye dymokhody.soundMột ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng.
перчаткиsoundперчатки perchatkisoundGăng tay
подтяжкиsoundподтяжки podtiazhkisoundDây đeo quần
туфлиsoundтуфли tuflisoundGiày
носкиsoundноски noskisoundQuần sọt
рубашкаsoundрубашка rubashkasoundÁo sơ mi
дверьsoundдверь dver'soundCái cửa
воротникsoundворотник vorotniksoundcổ áo
королеваsoundкоролева korolevasoundHoàng hậu
платьеsoundплатье plat'esoundÁo đầm
волосыsoundволосы volosysoundTóc
окноsoundокно oknosoundCửa sổ
дымоходsoundдымоход dymokhodsoundỐng khói
крышаsoundкрыша kryshasoundMái nhà