|   | Русский | Transliteration |   | Vietnamese |   |
  | | Найди отличия! | Najdi otlichiia! | | Cái nào thì khác nhau? |
  | | Одна картинка отличается от других. | Odna kartinka otlichaetsia ot drugikh. | | Hai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau? |
  | | У одного клоуна рубашка без воротника. У двух других клоунов рубашки с воротниками. | U odnogo klouna rubashka bez vorotnika. U dvukh drugikh klounov rubashki s vorotnikami. | | Áo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo. |
  | | У одного клоуна рубашка с воротником. У двух других клоунов рубашки без воротника. | U odnogo klouna rubashka s vorotnikom. U dvukh drugikh klounov rubashki bez vorotnika. | | Áo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo. |
  | | У одного клоуна фиолетовые волосы. У двух других клоунов красные волосы. | U odnogo klouna fioletovye volosy. U dvukh drugikh klounov krasnye volosy. | | Tóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ. |
  | | У одного клоуна красные волосы. У двух других клоунов фиолетовые волосы. | U odnogo klouna krasnye volosy. U dvukh drugikh klounov fioletovye volosy. | | Tóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím. |
  | | У одного клоуна есть галстук. У двух других клоунов нет галстука. | U odnogo klouna est' galstuk. U dvukh drugikh klounov net galstuka. | | Một anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt. |
  | | У одного клоуна нет галстука. У двух других клоунов есть галстуки. | U odnogo klouna net galstuka. U dvukh drugikh klounov est' galstuki. | | Một anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt. |
  | | У одного клоуна есть цветок. У двух других клоунов нет цветов. | U odnogo klouna est' tsvetok. U dvukh drugikh klounov net tsvetov. | | Một anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa. |
  | | У одного клоуна нет цветка. У двух других клоунов есть цветы. | U odnogo klouna net tsvetka. U dvukh drugikh klounov est' tsvety. | | Một anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa. |
  | | У одного клоуна глаза закрыты. У двух других клоунов глаза открыты. | U odnogo klouna glaza zakryty. U dvukh drugikh klounov glaza otkryty. | | Một anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt. |
  | | У одного клоуна глаза открыты. У двух других клоунов глаза закрыты. | U odnogo klouna glaza otkryty. U dvukh drugikh klounov glaza zakryty. | | Một anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt. |
  | | У одного клоуна рубашка в горошек. У двух других клоунов обычные рубашки. | U odnogo klouna rubashka v goroshek. U dvukh drugikh klounov obychnye rubashki. | | Áo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản. |
  | | У одного клоуна белая рубашка. У двух других клоунов рубашки в горошек. | U odnogo klouna belaia rubashka. U dvukh drugikh klounov rubashki v goroshek. | | Một anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn. |
  | | У одного клоуна нет туфлей. У двух других клоунов есть туфли. | U odnogo klouna net tuflej. U dvukh drugikh klounov est' tufli. | | Một anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày. |
  | | У одного клоуна есть туфли. У двух других клоунов нет туфлей. | U odnogo klouna est' tufli. U dvukh drugikh klounov net tuflej. | | Một anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không. |
  | | У одного клоуна жёлтая рубашка. У двух других клоунов белые рубашки. | U odnogo klouna zhyoltaia rubashka. U dvukh drugikh klounov belye rubashki. | | Một anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng. |
  | | У одного клоуна белая рубашка. У двух других клоунов жёлтые рубашки. | U odnogo klouna belaia rubashka. U dvukh drugikh klounov zhyoltye rubashki. | | Một anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng. |
  | | У одного клоуна нет подтяжек. У двух других клоунов есть подтяжки. | U odnogo klouna net podtiazhek. U dvukh drugikh klounov est' podtiazhki. | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo. |
  | | У одного клоуна есть подтяжки. У двух других клоунов нет подтяжек. | U odnogo klouna est' podtiazhki. U dvukh drugikh klounov net podtiazhek. | | Một anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo. |
  | | У одного клоуна чёрные туфли. У двух других клоунов красные туфли. | U odnogo klouna chyornye tufli. U dvukh drugikh klounov krasnye tufli. | | Một anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ. |
  | | У одного клоуна красные туфли. У двух других клоунов чёрные туфли. | U odnogo klouna krasnye tufli. U dvukh drugikh klounov chyornye tufli. | | Một anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen. |
  | | У одного клоуна нет пуговиц на рубашке. У двух других клоунов есть пуговицы. | U odnogo klouna net pugovits na rubashke. U dvukh drugikh klounov est' pugovitsy. | | Áo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút. |
  | | У одного клоуна есть пуговицы на рубашке. У двух других клоунов нет пуговиц. | U odnogo klouna est' pugovitsy na rubashke. U dvukh drugikh klounov net pugovits. | | Áo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút. |
  | | У одного клоуна нет перчаток. У двух других клоунов синие перчатки. | U odnogo klouna net perchatok. U dvukh drugikh klounov sinie perchatki. | | Một anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay. |
  | | У одного клоуна синие перчатки. У двух других клоунов нет перчаток. | U odnogo klouna sinie perchatki. U dvukh drugikh klounov net perchatok. | | Một anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay. |
  | | Один клоун грустный. Другие два клоуна весёлые. | Odin kloun grustnyj. Drugie dva klouna vesyolye. | | Một anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui. |
  | | Один клоун улыбается. Другие два клоуна не улыбаются. | Odin kloun ulybaetsia. Drugie dva klouna ne ulybaiutsia. | | Một anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười. |
  | | У одного клоуна синие штаны. У двух других клоунов зелёные штаны. | U odnogo klouna sinie shtany. U dvukh drugikh klounov zelyonye shtany. | | Một anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây. |
  | | У одного клоуна зелёные штаны. У двух других клоунов синие штаны. | U odnogo klouna zelyonye shtany. U dvukh drugikh klounov sinie shtany. | | Một anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ. |
  | | У одного клоуна обе руки внизу. У двух других клоунов одна рука вверху, а другая внизу. | U odnogo klouna obe ruki vnizu. U dvukh drugikh klounov odna ruka vverkhu, a drugaia vnizu. | | Một anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên. |
  | | У одного клоуна одна рука вверху, а другая внизу. У двух других клоунов обе руки внизу. | U odnogo klouna odna ruka vverkhu, a drugaia vnizu. U dvukh drugikh klounov obe ruki vnizu. | | Một anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống. |
  | | У одной девочки длинное платье. У других девочек короткие платья. | U odnoj devochki dlinnoe plat'e. U drugikh devochek korotkie plat'ia. | | Một cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn. |
  | | У одной девочки короткое платье. У других девочек длинные платья.. | U odnoj devochki korotkoe plat'e. U drugikh devochek dlinnye plat'ia.. | | Một cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài. |
  | | У одной девочки красный лак на ногтях. У других девочек нет лака на ногтях. | U odnoj devochki krasnyj lak na nogtiakh. U drugikh devochek net laka na nogtiakh. | | Một cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay. |
  | | У одной девочки нет лака на ногтях. У других девочек красный лак на ногтях. | U odnoj devochki net laka na nogtiakh. U drugikh devochek krasnyj lak na nogtiakh. | | Một cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng. |
  | | У одной девочки синие туфли и синий обруч. У других девочек красные туфли и красные обручи. | U odnoj devochki sinie tufli i sinij obruch. U drugikh devochek krasnye tufli i krasnye obruchi. | | Một cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ. |
  | | У одной девочки красные туфли и красный обруч. У других девочек синие туфли и синие обручи. | U odnoj devochki krasnye tufli i krasnyj obruch. U drugikh devochek sinie tufli i sinie obruchi. | | Một cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh. |
  | | У одной девочки платье в клетку. У других девочек одноцветные платья. | U odnoj devochki plat'e v kletku. U drugikh devochek odnotsvetnye plat'ia. | | Một cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể. |
  | | У одной девочки одноцветное платье. У других девочек платья в клетку. | U odnoj devochki odnotsvetnoe plat'e. U drugikh devochek plat'ia v kletku. | | Hai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể. |
  | | У одной девочки юбка в складочку. У других девочек прямые юбки. | U odnoj devochki iubka v skladochku. U drugikh devochek priamye iubki. | | Một cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng. |
  | | У одной девочки прямая юбка. У других девочек юбки в складочку. | U odnoj devochki priamaia iubka. U drugikh devochek iubki v skladochku. | | Một cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp. |
  | | У одной девочки платье с длинными рукавами. У других девочек платья с короткими рукавами. | U odnoj devochki plat'e s dlinnymi rukavami. U drugikh devochek plat'ia s korotkimi rukavami. | | Một cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn. |
  | | У одной девочки платье с короткими рукавами. У других девочек платья с длинными рукавами. | U odnoj devochki plat'e s korotkimi rukavami. U drugikh devochek plat'ia s dlinnymi rukavami. | | Một cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài. |
  | | У одной девочки нет обруча на голове. У других девочек красные обручи. | U odnoj devochki net obrucha na golove. U drugikh devochek krasnye obruchi. | | Một cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh. |
  | | У одной девочки обруч на голове. У других девочек нет обручей. | U odnoj devochki obruch na golove. U drugikh devochek net obruchej. | | Một cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ. |
  | | У одной девочки светлые волосы. У других девочек тёмные волосы. | U odnoj devochki svetlye volosy. U drugikh devochek tyomnye volosy. | | Một cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu. |
  | | У одной девочки тёмные волосы. У других девочек светлые волосы. | U odnoj devochki tyomnye volosy. U drugikh devochek svetlye volosy. | | Một cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe. |
  | | У одной девочки платье с красными полосками. У других девочек платья без полосок. | U odnoj devochki plat'e s krasnymi poloskami. U drugikh devochek plat'ia bez polosok. | | Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc. |
  | | У одной девочки платье без полосок. У других девочек платья с красными полосками. | U odnoj devochki plat'e bez polosok. U drugikh devochek plat'ia s krasnymi poloskami. | | Hai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc. |
  | | У одной девочки простые рукава. У других девочек рукава с кружевами. | U odnoj devochki prostye rukava. U drugikh devochek rukava s kruzhevami. | | Một cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo . |
  | | У одной девочки рукава с кружевами. У других девочек простые рукава. | U odnoj devochki rukava s kruzhevami. U drugikh devochek prostye rukava. | | Một cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có. |
  | | У одной девочки жёлтый обруч на голове. У других девочек красные обручи | U odnoj devochki zhyoltyj obruch na golove. U drugikh devochek krasnye obruchi | | Một cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ. |
  | | У одной девочки красный обруч на голове. У других девочек жёлтые обручи. | U odnoj devochki krasnyj obruch na golove. U drugikh devochek zhyoltye obruchi. | | Một cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng. |
  | | У одной девочки волнистые волосы. У других девочек прямые волосы. | U odnoj devochki volnistye volosy. U drugikh devochek priamye volosy. | | Một cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng. |
  | | У одной девочки прямые волосы. У других девочек волнистые волосы | U odnoj devochki priamye volosy. U drugikh devochek volnistye volosy | | Một cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn. |
  | | У одной девочки длинные волосы. У других девочек короткие волосы. | U odnoj devochki dlinnye volosy. U drugikh devochek korotkie volosy. | | Một cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn. |
  | | У одной девочки короткие волосы. У других девочек длинные волосы. | U odnoj devochki korotkie volosy. U drugikh devochek dlinnye volosy. | | Một cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài. |
  | | У одной девочки волосы собраны. У других девочек волосы распущены. | U odnoj devochki volosy sobrany. U drugikh devochek volosy raspushcheny. | | Một cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc. |
  | | У одной девочки волосы распущены. У других девочек волосы собраны. | U odnoj devochki volosy raspushcheny. U drugikh devochek volosy sobrany. | | Hai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt. |
  | | У одной девочки нет носков. У других девочек жёлтые носки. | U odnoj devochki net noskov. U drugikh devochek zhyoltye noski. | | Môt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng. |
  | | У одной девочки жёлтые носки. У других девочек нет носков. | U odnoj devochki zhyoltye noski. U drugikh devochek net noskov. | | Một cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc. |
  | | В одном доме свет выключен. В других домах свет включен. | V odnom dome svet vykliuchen. V drugikh domakh svet vkliuchen. | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở. |
  | | В одном доме свет включен. В других домах свет выключен. | V odnom dome svet vkliuchen. V drugikh domakh svet vykliuchen. | | Đèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt. |
  | | В одном доме дымоход слева. В других домах дымоход справа. | V odnom dome dymokhod sleva. V drugikh domakh dymokhod sprava. | | Một ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | В одном доме дымоход справа. В других домах дымоход слева. | V odnom dome dymokhod sprava. V drugikh domakh dymokhod sleva. | | Một ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái. |
  | | Один дом очень узкий. Другие дома широкие. | Odin dom ochen' uzkij. Drugie doma shirokie. | | Một ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng. |
  | | Один дом широкий. Другие дома узкие. | Odin dom shirokij. Drugie doma uzkie. | | Một ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp. |
  | | Один дом меньше, чем два другие. | Odin dom men'she, chem dva drugie. | | Một ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | Один дом больше, чем два другие. | Odin dom bol'she, chem dva drugie. | | Một ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác. |
  | | В одном доме нет окон. В других домах есть 4 окна. | V odnom dome net okon. V drugikh domakh est' 4 okna. | | Một ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ. |
  | | В одном доме есть окна. В других домах нет окон. | V odnom dome est' okna. V drugikh domakh net okon. | | Một ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào. |
  | | В одном доме нет двери. В других домах есть двери. | V odnom dome net dveri. V drugikh domakh est' dveri. | | Một ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính. |
  | | В одном доме есть дверь. В других домах дверей нет. | V odnom dome est' dver'. V drugikh domakh dverej net. | | Một ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả. |
  | | У одного дома красная крыша. У других домов серые крыши. | U odnogo doma krasnaia krysha. U drugikh domov serye kryshi. | | Một ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | У одного дома серая крыша. У других домов красные крыши. | U odnogo doma seraia krysha. U drugikh domov krasnye kryshi. | | Một ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám. |
  | | В одном доме зелёная дверь. В других домах коричневые двери. | V odnom dome zelyonaia dver'. V drugikh domakh korichnevye dveri. | | Một ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu. |
  | | В одном доме коричневая дверь. В других домах зелёные двери. | V odnom dome korichnevaia dver'. V drugikh domakh zelyonye dveri. | | Một ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh. |
  | | В одном доме 3 окна. В других домах 4 окна. | V odnom dome 3 okna. V drugikh domakh 4 okna. | | Một ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ. |
  | | В одном доме 4 окна. В других домах 3 окна. | V odnom dome 4 okna. V drugikh domakh 3 okna. | | Một ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ. |
  | | В одном доме нет дымохода. В других домах есть дымоходы. | V odnom dome net dymokhoda. V drugikh domakh est' dymokhody. | | Môt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói. |
  | | В одном доме есть дымоход. В других домах нет дымоходов. | V odnom dome est' dymokhod. V drugikh domakh net dymokhodov. | | Môt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói. |
  | | Один дом синий. Другие дома белые. | Odin dom sinij. Drugie doma belye. | | Một ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng. |
  | | Один дом белый. Другие дома синие. | Odin dom belyj. Drugie doma sinie. | | Một ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh. |
  | | У одного дома красная отделка. У других домов синяя отделка. | U odnogo doma krasnaia otdelka. U drugikh domov siniaia otdelka. | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh. |
  | | У одного дома синяя отделка. У других домов красная отделка. | U odnogo doma siniaia otdelka. U drugikh domov krasnaia otdelka. | | Một ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ. |
  | | В одном доме дверь открыта. В других домах двери закрыты. | V odnom dome dver' otkryta. V drugikh domakh dveri zakryty. | | Cửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng. |
  | | В одном доме дверь закрыта. В других домах двери открыты. | V odnom dome dver' zakryta. V drugikh domakh dveri otkryty. | | Cửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở. |
  | | В одном доме жёлтый дымоход. В других домах серые дымоходы. | V odnom dome zhyoltyj dymokhod. V drugikh domakh serye dymokhody. | | Một ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám. |
  | | В одном доме серый дымоход. В других домах жёлтые дымоходы. | V odnom dome seryj dymokhod. V drugikh domakh zhyoltye dymokhody. | | Một ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng. |
| | перчатки | perchatki | | Găng tay |
| | подтяжки | podtiazhki | | Dây đeo quần |
| | туфли | tufli | | Giày |
| | носки | noski | | Quần sọt |
| | рубашка | rubashka | | Áo sơ mi |
| | дверь | dver' | | Cái cửa |
| | воротник | vorotnik | | cổ áo |
| | королева | koroleva | | Hoàng hậu |
| | платье | plat'e | | Áo đầm |
| | волосы | volosy | | Tóc |
| | окно | okno | | Cửa sổ |
| | дымоход | dymokhod | | Ống khói |
| | крыша | krysha | | Mái nhà |