Hello-World

Русский: Диалоги Отель

conversationsРусский: Диалоги Отель hotel

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Отель Otel'Khách sạn :
 Пара регистрируется в отеле. Para registriruetsia v otele.Đôi vợ chồng đăng ký tại một khách sạn :
 soundДобрый вечер. Dobryj vecher.soundChào anh chị.
 soundКак я вам могу помочь? Kak ia vam mogu pomoch'?soundAnh chị cần gì ạ?
 soundМы Мироновы. My Mironovy.soundChúng tôi là Nguyễn.
 soundМы зарезервировали номер для двух человек на две ночи. My zarezervirovali nomer dlia dvukh chelovek na dve nochi.soundChúng tôi có đặt phòng cho hai người đêm nay.
 soundХорошо, господин Миронов. Khorosho, gospodin Mironov.soundTốt quá, anh chị Nguyễn.
 soundВы бы хотели двуспальную кровать или две односпальные? Vy by khoteli dvuspal'nuiu krovat' ili dve odnospal'nye?soundAnh chị muốn phòng hai giường hay một giường?
 soundДвуспальную, пожалуйста. Dvuspal'nuiu, pozhalujsta.soundLàm ơn cho tôi phòng hai giường.
 soundВ комнате есть отдельная ванная комната, не так ли? V komnate est' otdel'naia vannaia komnata, ne tak li?soundCó phòng tắm riêng phải không ?
 soundДа, с горячей и холодной водой. soundVâng, và có cả nuớc nóng ,nuớc lạnh.
 soundТакже есть кондиционер. Takzhe est' konditsioner.soundvà máy điều hoà.
 soundСколько стоит номер в сутки? Skol'ko stoit nomer v sutki?Bao nhiêu cho một đêm?
 sound3200 рублей за сутки. 3200 rublej za sutki.soundBa trăm năm chục ngàn cho một đêm.
 soundМы принимаем кредитные карточки. soundVà chúng tôi có nhận thẻ tín dụng.
 soundЯ предпочитаю платить дорожными чеками. Ia predpochitaiu platit' dorozhnymi chekami.soundTôi muốn trả bằng chi phiếu người du lịch.
 soundОчень хорошо. Ваша комната номер 235. Окна выходят на улицу. soundTốt lắm. Phòng của anh chị là 235 , nhìn ra ngoài đường.
 soundС красивым видом. soundPhong cảnh rất là đẹp.
 soundСпасибо. Spasibo.soundCám ơn.
 soundВо сколько нам нужно освободить номер? Vo skol'ko nam nuzhno osvobodit' nomer?Chúng tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
 soundВ час. Носильщик принесёт ваши чемоданы через пару минут. soundLúc một giờ. Chuông sẽ báo để mang đồ của anh chị trong chốc lát thôi .
конторский служащийsoundконторский служащий kontorskij sluzhashchijsoundNhân viên thư ký
чемоданsoundчемодан chemodanCái va li