Hello-World

Русский: Диалоги Пансион

conversationsРусский: Диалоги Пансион pension

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Русский Transliteration  Vietnamese 
 Пансион Pansion
 Ольга и Мария снимают комнату в пансионе. Olga i Mariia snimaiut komnatu v pansione.
 soundЗдравствуйте. Нам нужна комната для двоих. Zdravstvujte. Nam nuzhna komnata dlia dvoikh.Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 soundСколько она будет стоить? Skol'ko ona budet stoit'?Giá là bao nhiêu?
 soundПроживание вместе с питанием стоят 1240 рублей в сутки на человека. Prozhivanie vmeste s pitaniem stoiat 1240 rublej v sutki na cheloveka.Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundЭто значит, что проживание включает в себя завтрак, обед и ужин. Ato znachit, chto prozhivanie vkliuchaet v sebia zavtrak, obed i uzhin.Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundЕсли вы предпочитаете снять комнату без питания, то она будет стоить 960 рублей в сутки. Esli vy predpochitaete sniat' komnatu bez pitaniia, to ona budet stoit' 960 rublej v sutki.Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 soundОля, что ты думаешь? Olia, chto ty dumaesh'?Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundМне кажется, цена приемлемая. К тому же, я устала от ходьбы. Mne kazhetsia, tsena priemlemaia. K tomu zhe, ia ustala ot khod'by.Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundТогда давай снимем комнату, включая питание. Togda davaj snimem komnatu, vkliuchaia pitanie.Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundМы бы хотели комнату с двумя кроватями. My by khoteli komnatu s dvumia krovatiami.Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 soundКак долго вы собираетесь пробыть в Минске? Kak dolgo vy sobiraetes' probyt' v Minske?Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundМы будем здесь неделю. My budem zdes' nedeliu.Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundБудьте любезны, покажите ваши паспорта и распишитесь вот здесь. Bud'te liubezny, pokazhite vashi pasporta i raspishites' vot zdes'.Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 soundА ванная комната далеко от нашей? A vannaia komnata daleko ot nashej?Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundНет, в конце коридора. Net, v kontse koridora.Gần, cùng một dãy.
 soundВ комнате также есть раковина с горячей и холодной водой. V komnate takzhe est' rakovina s goriachej i kholodnoj vodoj.Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundСегодня холодно. Segodnia kholodno.Phòng đó có lạnh không?
 soundКстати, в комнате есть отопление? Kstati, v komnate est' otoplenie?Có máy sưởi không?
 soundДа, и если Вам будет холодно, в комнате есть тёплые одеяла. Da, i esli Vam budet kholodno, v komnate est' tyoplye odeiala.Có, và có mền nữa.
 soundНам следует заплатить сейчас? Nam sleduet zaplatit' sejchas?Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundДа, если не возражаете. Da, esli ne vozrazhaete.Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundМы принимаем кредитные карточки и дорожные чеки. My prinimaem kreditnye kartochki i dorozhnye cheki.Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundВот моя кредитка. Vot moia kreditka.Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundСпасибо. Вот ваши ключи. Spasibo. Vot vashi kliuchi.Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundКомната номер 23. Komnata nomer 23.Số phòng là hai mươi ba.
чемоданsoundчемодан chemodanCái va li
растенияsoundрастения rasteniiasoundCây cối
ключsoundключ kliuchChìa khóa
паспортsoundпаспорт pasportGiấy thông hành