Hello-World

Español: Conversaciones: La pension

conversationsEspañol: Conversaciones: La pension pension

¿Cómo jugar?: Cada diálogo (conversación) tiene un tema diferente.

El diálogo reproducirá cada escena una  detrás de la otra, con una pausa luego de cada escena. Utilice el botón de pausa para detenerse, luego utilice el botón de reproducir para continuar.

Además de escuchar el diálogo, usted puede mover el ratón encima de la imagen. El nombre del objeto se resaltará en la pantalla. Haga click en la palabra pronunciada.

¿Qué has aprendido?: Los estudiantes aprenden modelos de preguntas que pueden utilizar en situaciones del día a día. La mayoría de las oraciones en los diálogos utilizan frases simples que pueden ser alteradas dependiendo del contexto.

Aprovechando al máximo la actividad: Realice el diálogo completo de comienzo a final. Repita las palabras que usted escucha, observe qué persona está hablando.

Actividades en grupo: Imprima una página del sitio web. Permita a los estudiantes actuar el diálogo.

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Español    Vietnamese 
 La pension 
 Las gemelas encuentran un cuarto en una pension 
 soundQueremos una habitación para dos personas. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 sound¿Cuánto cobran? Giá là bao nhiêu?
 soundCon pensión completa es 30€ (euros) por persona al día. Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 soundEs decir, la habitación incluye desayuno, almuerzo y cena. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 soundSin comida es 20€ (euros). Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 sound¿Qué crees tú, Lolita? Chị Ngọc nghĩ sao?
 soundCreo que es bastante barato, además estoy cansada de caminar. Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 soundCon pensión completa. Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 soundMuy bien, señora, queremos una habitación con dos camas sencillas. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 sound¿Cuánto tiempo piensan pasar en Madrid? Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 soundVamos a estar aquí por una semana. Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 soundNecesito ver sus pasaportes y Uds. deben llenar esta ficha. Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 sound¿El baño está cerca de la habitación? Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 soundSí, en el mismo pasillo. Gần, cùng một dãy.
 soundLa habitación tiene un lavabo con agua caliente y fría. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 soundHoy hace frío. Phòng đó có lạnh không?
 sound¿Hay calefacción en la habitación? Có máy sưởi không?
 soundSí, y también hay frazadas. Có, và có mền nữa.
 sound¿Tenemos que pagar por adelantado? Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 soundYo lo prefiero así. Vâng, tôi muốn như vậy.
 soundAcepto cheques de viajero. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 soundMuy bien, señora. Aquí tiene mi tarjeta de crédito.  Thẻ tín dụng của tôi đây.
 soundGracias. Aquí tiene su llave. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 soundLa habitación es el número 23. Số phòng là hai mươi ba.
maletasoundmaleta Cái va li
plantassoundplantas soundCây cối
llavesoundllave Chìa khóa
pasaportesoundpasaporte Giấy thông hành