| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
inşaat araç gereçleri | Vật liệu xây dựng | |||||
beton karıştırıcı | Máy trộn bê tông | |||||
gülleli vinç | Trục nâng | |||||
kürek | Cái xẻng | |||||
alet kutusu | Hộp đồ nghề | |||||
Phillips tornavida | Tuốt vít Phillips | |||||
çivi | đinh | |||||
kereste | Ðốn gổ | |||||
tahta | Tấm ván | |||||
kulaklık | Ðồ bịt tai | |||||
tuğla | Gạch | |||||
detaylı proje | Bản thiết kế | |||||
torba | Túi | |||||
cüruf betonu blok | Than | |||||
lağım kapağı | Lổ cống | |||||
çimento | Xi măng | |||||
kiriş | Cây xà | |||||
izolasyon | Cách điện | |||||
forklift | Máy nâng | |||||
sandur | Máy đổ cát | |||||
buldozer | Xe ủi đất | |||||
fıçı | Thùng |