| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
hemşire | Y tá | |||||
göz doktoru | Người đo thị lực | |||||
fizik tedavi uzmanı | Nhà thể lý học | |||||
radyoloji uzmanı | Người chụp X ray | |||||
veteriner | Thầy thuốc thú y | |||||
erkek doktor | Bác sĩ | |||||
diş hekimi | Nha sĩ | |||||
diyetisyen | Nhà dinh dưỡng | |||||
eczacı | Dược sĩ |