| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
bilgisayar | Máy vi tính | |||||
takvim | Lịch | |||||
dosya dolabı | Tủ đựng hồ sơ | |||||
toplama makinesi | Máy cộng | |||||
kurşun kalem | Viết chì | |||||
telefon | Ðiện thoại | |||||
ataş | Kẹp giấy | |||||
tükenmez kalem | Viết mực | |||||
tel zımba | Đồ bấm giấy | |||||
masa | Bàn làm việc | |||||
sandalye | Cái ghế | |||||
klasör | Đồ kẹp hồ sơ | |||||
daktilo | Máy chữ |