| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
volkan | Núi lữa | |||||
şelale | Thác | |||||
göl | Hồ | |||||
gölge | Bóng râm | |||||
dere | Thung lũng | |||||
gölet | Hồ | |||||
bataklık | Đầm lầy | |||||
köşe | Góc phố | |||||
orman | Rừng nhiệt đới | |||||
kaldırım | Vĩa hè | |||||
kum | Bãi cát | |||||
deniz | Biển | |||||
liman | Hải cảng | |||||
hayvanat bahçesi | Sở thú | |||||
kayalar | Những hòn đá | |||||
dağ | Núi | |||||
tünel | Đường hầm | |||||
ırmak | Dòng sông | |||||
yol | Con đường | |||||
kavşak | Ngã tư | |||||
büyük kayalar | Tảng đá cuội | |||||
orman | Rừng | |||||
otopark | Bãi đậu xe | |||||
ateş | Lữa | |||||
duvar | Cái tường | |||||
bahçe | Sân | |||||
kulübe | Nhà gổ | |||||
mağara | Hang động | |||||
kıyı | Bờ | |||||
tüy | Lông | |||||
kafes | Cái lồng | |||||
baraka | Lều | |||||
tepe | Ngọn đồi | |||||
trafik ışığı | Ðèn giao thông | |||||
ağaç | Một cái cây | |||||
kuyu | Giếng nước | |||||
dinazor | Con Khủng Long | |||||
dal | Nhánh cây | |||||
yuva | Tổ ấm |