| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
keçeli kalem | Viết lông ghi bảng | |||||
defter | Tập | |||||
sözlük | Từ điển | |||||
kalemtıraş | Chuốc bút chì | |||||
öğrenci | Học sinh | |||||
kâğıt | Giấy | |||||
kurşun kalem | Viết chì | |||||
kitap | Sách | |||||
telefon | Ðiện thoại | |||||
öğretmen | Giáo viên | |||||
pastel boyalar | Bút chì màu | |||||
duvar saati | Đồng hồ | |||||
kitaplık | Tủ sách | |||||
tebeşir | Phấn |