| Türkçe |   |   | Vietnamese |   | |
metro | Xe điện ngầm | |||||
şamandıra | Cái phao | |||||
rıhtım | Bến tàu | |||||
tren yolu | Đường ray xe lữa | |||||
taşımacılık | Phương tiện giao thông | |||||
benzin | Dầi lữa | |||||
otobüs durağı | Bến xe buýt | |||||
plaka | Bảng số xe | |||||
plan | Bản đồ thành phố | |||||
trafik | Giao thông | |||||
araba | Xe hơi | |||||
köprü | Cái cầu | |||||
şehir | Thành phố | |||||
ilçe | Thị trấn |