Hello-World

Việt: Trò chơi con nít

childrenViệt: Trò chơi con nít

    Việt    ArabicTransliteration
MộtsoundMột soundواحد
HaisoundHai soundإثنين
BasoundBa soundثلاثة
BốnsoundBốn soundأربعة
NămsoundNăm soundخمسة
SáusoundSáu soundستة
BảysoundBảy soundسبعة
TámsoundTám soundثمانية
ChínsoundChín soundتسعة
MườisoundMười soundعشرة
Mười mộtsoundMười một soundإحدى عشر
Mười haisoundMười hai soundإثنا عشر
Mười basoundMười ba sound
Mười bốnsoundMười bốn sound
Mười lămsoundMười lăm sound
Mười sáusoundMười sáu sound
Mười bảysoundMười bảy sound
Mười támsoundMười tám sound
Mười chínsoundMười chín sound
Hai mươisoundHai mươi sound
Hai mươi mốtsoundHai mươi mốt sound
Hai mươi haisoundHai mươi hai sound
Hai mươi basoundHai mươi ba sound
Hai mươi bốnsoundHai mươi bốn sound
Hai mươi lămsoundHai mươi lăm sound
Hai mươi sáusoundHai mươi sáu sound
Hai mươi bảysoundHai mươi bảy sound
Hai mươi támsoundHai mươi tám sound
Hai mươi chínsoundHai mươi chín sound
Ba mươisoundBa mươi sound
Ba mươi mốtsoundBa mươi mốt sound
Ba mươi  haisoundBa mươi hai sound
Ba mươi basoundBa mươi ba sound
Ba mươi bốnsoundBa mươi bốn sound
Ba mươi lămsoundBa mươi lăm sound
Ba mươi sáusoundBa mươi sáu sound
Ba mươi bảysoundBa mươi bảy sound
Ba mươi támsoundBa mươi tám sound
Ba mươi chínsoundBa mươi chín sound
Bốn mươisoundBốn mươi sound
Bốn mươi  mốtsoundBốn mươi mốt sound
Bốn mươi  haisoundBốn mươi hai sound
Bốn mươi  basoundBốn mươi ba sound
Bốn mươi  bốnsoundBốn mươi bốn sound
Bốn mươi  lămsoundBốn mươi lăm sound
Bốn mươi  sáusoundBốn mươi sáu sound
Bốn mươi  bảysoundBốn mươi bảy sound
Bốn mươi  támsoundBốn mươi tám sound
Bốn mươi  chínsoundBốn mươi chín sound
Năm  mươisoundNăm mươi sound
Năm  mươi mốtsoundNăm mươi mốt sound
Năm  mươi haisoundNăm mươi hai sound
Năm  mươi bốnsoundNăm mươi bốn sound
Năm  mươi lămsoundNăm mươi lăm sound
Năm  mươi sáusoundNăm mươi sáu sound
Năm  mươi bảysoundNăm mươi bảy sound
Năm  mươi támsoundNăm mươi tám sound
Năm  mươi chínsoundNăm mươi chín sound
Sáu mươisoundSáu mươi sound
Sáu mươi mốtsoundSáu mươi mốt sound
Sáu mươi haisoundSáu mươi hai sound
Sáu mươi basoundSáu mươi ba sound
Sáu mươi bốnsoundSáu mươi bốn sound
Sáu mươi lămsoundSáu mươi lăm sound
Sáu mươi sáusoundSáu mươi sáu sound
Sáu mươi bảysoundSáu mươi bảy sound
Sáu mươi támsoundSáu mươi tám sound
Sáu mươi chínsoundSáu mươi chín sound
Tám mươisoundTám mươi sound
Tám mươi mốtsoundTám mươi mốt sound
Tám mươi haisoundTám mươi hai sound
Tám mươi basoundTám mươi ba sound
Tám mươi bốnsoundTám mươi bốn sound
Tám mươi lămsoundTám mươi lăm sound
Tám mươi sáusoundTám mươi sáu sound
Tám mươi bảysoundTám mươi bảy sound
Tám mươi támsoundTám mươi tám sound
Tám mươi chinsoundTám mươi chin sound
Chín mươisoundChín mươi sound
Chín mươi mốtsoundChín mươi mốt sound
Chín mươi haisoundChín mươi hai sound
Chín mươi basoundChín mươi ba sound
Chín mươi bốnsoundChín mươi bốn sound
Chín mươi lămsoundChín mươi lăm sound
Chín mươi sáusoundChín mươi sáu sound
Chín mươi bảysoundChín mươi bảy sound
Chín mươi támsoundChín mươi tám sound
Chín mươi chínhsoundChín mươi chính sound
Một trăm.soundMột trăm. sound