| | Việt | | | German | |
| | Ông Ngoại: | | | Der Opa |
| | Ông Ngoại đang nói về công việc xưa và về cháu ngoại của ông: | | | Ein Opa erzählt über sich selbst und seine Familie. |
|  | Tên tôi là Trương Công. | |  | Hallo, mein Name ist Günther Schmidt. |
|  | Tôi 65 tuổi và đã về hưu. | |  | Ich bin 65 Jahre alt und ich bin Rentner. |
|  | Trước đây tôi là bác sỉ. | |  | Ich war ein Arzt im Krankenhaus. |
|  | Tôi làm việc rất căng thẳng ờ phòng mỗ | |  | Ich hatte einen stressigen Job, ich war Chirurg, |
|  | và dành toàn bộ thời gian ở bệnh viện. | |  | ich verbrachte viel Zeit im Krankenhaus. |
|  | Hiện giờ tôi có rất nhiều thời gian rảnh. | |  | Jetzt habe ich viel Freizeit. |
|  | Tôi có một đại gia đình và tôi thích được dành thời gian cho cháu ngoại của tôi. | |  | Ich habe eine große Familie und verbringe meine Zeit mit Enkelkindern gern. |
|  | Tôi có hai đứa con gái sinh đôi. Ngọc và Nga là hai đứa cháu gái lớn nhất của tôi. | |  | Die Zwillinge Hannah und Heidi sind meine ältesten Enkelkinder. |
|  | Chúng nó mới tốt nghiệp trung học. | |  | Sie absolvierten gerade die Universität. |
|  | Cả hai là những cô gái rất tự lập | |  | Sie sind sehr selbständige junge Frauen. |
|  | Tôi còn có một đứa trai thật tuyệt vời. Đó là Minh, người rất ưa chuộng môn tennis. | |  | Ich habe einen guten Enkel,Maximilian, der sich für Tennis interessiert. |
|  | Tôi dành thời gian rất nhiều cho đứa cháu gái nhỏ nhất của tôi là bé Lan | |  | Ich verbringe viel Freizeit mit meiner jüngsten Enkelin Julia. |
|  | Tôi thích làm vườn, đọc sách và làm mộc. | |  | Ich arbeite im Garten, lese und zimmere gern. |