Tai
Tai nạn
Tài xế tắc xin
Tài xế xe tải
Tắm
Tăm
Tấm lót nệm
Tấm thảm
Tấm ván
Tấn công
Tặng
tán gẩu
Tảng đá cuội
Tầng hầm
tăng tốc độ
Tận Hưởng
tàn phá
Tập
Tạp chí
tập làm quen.
Tâp thể dục
Tập thói quen
Tàu buồm
Tàu hủ
Tàu ngầm
Tàu thủy
Tàu thuyền
Tay cầm
Tế bào trứng
Tên lữa
Tennis
Thác
Thạch
Thái dương
Thăm
Than
Thang máy
Thành công
Thanh gỏ
Thành phố
thân thiện.
Thần tình yêu
Thầy thuốc thú y
thề
Thẻ đánh dấu
Thế giới
Theo
Thể thao
Thẻ tín dụng
thêu
thích nhất
thích thú
Thiên thạch
Thiịt gà
Thịt
Thịt bò
Thịt bò bíp tết
thì thầm
Thị trấn
Thịt sườn
Thịt xông khói
Thơ
Thở
Thỏa mãn
Thợ cắt tóc
thổi.
Thỏi
Thổi
Thời tiếc
Thợ làm móng
Thợ máy
Thông
thông báo
thông minh
thông ống dẫn tim
Thư
Thú biển
thức dậy
Thực đơn
Thú châu phi
Thực tập
Thức uống
Thư ký riêng
Thư ký văn phòng
Thùng
Thùng chứa nước
Thung lũng
thú nhận
Thú nuôi
Thước
thuộc
thuốc ap-pi-rin
Thước dây
Thuốc uống
thường
thường thường
Thủ quỷ ngân hàng
Thú rừng
Thu tiếng
Thú vị
Thư viện
Thuyền
Thuyền buồm
Thuyền có mái chèo
Tiệc
Tiền
tiến lên
Tiếp tục
Tiếp viên
Tiêu
Tiểu thuyết
Tiêu xài
Tim
tìm ra
Tin
tính giá
Ti-vi
Tơ
Tổ ấm
Toàn cảnh
Toa thuóc
Tóc
tố cáo
Tóc mai
Tóc mai dài
Tóc xoăn
Tỏi
Tỏi tây
Tôm
Tôm hùm
Tổng cộng
Trà
Trả
Trái banh
Trái bơ
Trái cam
Trái cây
Trái cây nhiệt đới
Trái chà là
Trái chanh
Trại chăn nuôi
Trái chôm chôm
Trái chuối
Trái đất
Trái dâu
Trái dừa
Trái kim quất
Trái Mảng cầu
Trái me
Trái mít
Trái nho
Trái sầu riêng
Trái táo
Trái thơm
Trái tim
Trái vải
_
Trả lại.
Trả lời
Trạm đổ xăng
Trạm xe lữa
Trán
Trang
Trang phục
tranh luận
Trao
trật
trầy
Trẻ em
trên lầu
Trèo
treo
Trị giá
Trò chơi
Trò chơi ráp hình
Trợ giúp
Trở lại
trốn
Trống
trồng cây
trong khi
Trợ tá bác sĩ
Trục nâng
Trực thăng
Trứng
Trứng bướm
trược chân
trước khi
Trường đại học
Trường học
Trượt tuyết
tức giận
Tủ chưng đồ
Tủ có ngăn
Tủ đá
Từ điển
Tủ đựng chén dĩa
Tủ đựng hồ sơ
Tủ đựng quần áo
Túi
Túi đựng đồ thể dục
Túi đựng tiền giấy
Túi Mật
Túi quần áo
Tủ lạnh
Tương cà chua
Tuốt vít Phillips
Tủ sách
Tuyến nước mắt
Tuyết