Việt Từ điển: K: khám

Hello-World

Việt Từ điển: K: khám

K: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

khám

Bác sĩ đang khám cho đứa trẻ.