Răng Ráp chữ Rạp hát _ Rau diếp Rau quả Rau thì là Rau xà lách rên rỉ Reo Ria mép Rơi rửa Rún Rừng rung rùng mình Rừng nhiệt đới Ruột Ruột già Ruột non Ruột thừa Rượu Rượu đỏ Rượu sâm banh Rượu trắng Rượu vang