Việt Từ điển: R: Reo

Hello-World

Việt Từ điển: R: Reo

R: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Reo

Đồng hồ báo thức đang reo.