Việt Từ điển: X: xui xẻo

Hello-World

Việt Từ điển: X: xui xẻo

X: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

xui xẻo

Giao thì xui xẻo. Anh ta bi thôi việc, và cô bạn gái cũng bỏ anh ta.