Việt Từ điển: C: cười

Hello-World

Việt Từ điển: C: cười

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cười

Em bé thật dễ thương, ai cũng dừng lại cười với nó.