Việt Từ điển: C: cất cánh

Hello-World

Việt Từ điển: C: cất cánh

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cất cánh

May bay đang cất cánh.