Việt Từ điển: C: chịu đựng

Hello-World

Việt Từ điển: C: chịu đựng

C: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

chịu đựng

Cô ấy đang chịu đựng cơn nhức đầu.