Việt Từ điển: D: diễu hành

Hello-World

Việt Từ điển: D: diễu hành

D: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

diễu hành

cô ta đang diễu hành ở cuộc duyệt binh.