Việt Từ điển: Đ: đẹp

Hello-World

Việt Từ điển: Đ: đẹp

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

đẹp

Vân rất đẹp. Cô ấy có một mái tóc tuyệt vời, đôi mắt sáng và một nụ cười nhẹ nhàng.