Việt Từ điển: Đ: Đắp

Hello-World

Việt Từ điển: Đ: Đắp

Đ: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Đắp

Bà mẹ đắp mền cho con.