Việt Từ điển: G: giàu

Hello-World

Việt Từ điển: G: giàu

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

giàu

Chú của tôi rất giàu, ông ta là triệu phú.