Việt Từ điển: G: giữ ngựa

Hello-World

Việt Từ điển: G: giữ ngựa

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

giữ ngựa

cô ta đang giữ con ngựa của cô ta.