Việt Từ điển: G

Hello-World

Việt Từ điển: G

G: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

 Gác 
 Gạch 
 Gà con 
 Gà mái 
 Gan 
 gần đây 
 Găng tay 
 Găng tay hở ngón 
 Gánh xiếc 
 Gạo 
 Gạt tàn thuốc 
 Gấu bông 
 Ghế đẩu 
 Ghế em bé 
 Ghế lắc lư 
 Ghen tị 
 Ghế salon 
 già 
 Gia 
 Giá cắm dù 
 Gia đình 
 Giá đựng thức ăn 
 giải thích 
 Giải Trí 
 Giăm bông 
 giận 
 Giàn giáo 
 Gian hàng kem 
 Giáo sư 
 Giao thông 
 Giáo viên 
 giàu 
 Gia vị 
 Giày 
 Giấy 
 Giày ba -ta 
 Giày cao cổ 
 Giày cao gót 
 Giấy lau 
 Giày ống 
 Giày san-dan 
 Giấy thông hành 
 Gìày trượt tuyết 
 Giấy vệ sinh 
 Giẻ 
 Giếng nước 
 Giết 
 Gió 
 giới thiệu. 
 Giới thiệu 
 giống 
 Giỏ rác 
 giơ tay chào 
 giử lại 
 giữ ngựa 
 Giường tầng 
 Góc phố 
 Gối 
 gởi 
 gọi 
 Gọi lại 
 Gợi ý 
 gôm 
 gồm có 
 Gót chân 
 Gừng 
 Gươm 
 Gương