Hello-World

Việt: Trí nhớ Nhà bếp

memoryViệt: Trí nhớ Nhà bếp kitchen

    Việt    JapaneseTransliteration
Đồ gia dụngĐồ gia dụng soundだいどころようひん
Bình rót nướcBình rót nước soundみずさし
Dĩa đựng thức anDĩa đựng thức an soundおおざら
Bát đườngBát đường soundさとうつぼ
Cái hủCái hủ soundジャー
Cái ấmsoundCái ấm soundやかん
Ðồ hộpÐồ hộp soundカン
Cái dĩaCái dĩa soundさら
Cái táchCái tách soundカップ
Cái lyCái ly soundグラス
Cái muỗngCái muỗng soundスプーン
Cái nĩaCái nĩa soundフォーク
Cai daosoundCai dao soundほうちょう
Tủ có ngănTủ có ngăn soundとだな
Bồn rửa tayBồn rửa tay soundながし
Bàn ùiBàn ùi soundアイロン
NồisoundNồi soundポット
Hàng tạp phẩmHàng tạp phẩm soundしょくりょうざっか
Cái chénsoundCái chén soundボウル
Đồ lăn bộtsoundĐồ lăn bột soundめんぼう