Hello-World

English: Pattern Professions

patternEnglish: Pattern Professions job-prof

    English    Vietnamese 
accountantsoundaccountant Nhân viên kế toán
architectsoundarchitect Kiến trúc sư
chemistsoundchemist Nhà hóa học
economistsoundeconomist Nhà kinh tế học
engineersoundengineer Kỹ sư
geologistsoundgeologist Nhà địa chất
judgesoundjudge Quan tòa
lawyersoundlawyer Luật sư
librariansoundlibrarian Người công tác thư viện
mathematiciansoundmathematician Nhà toán học
meteorologistsoundmeteorologist Nhà khí tượng học
professorsoundprofessor Giáo sư
scientistsoundscientist Nhà khoa học