Hello-World

日本語: かいわ ゆうじんはばんごはんをたべにきます

conversations日本語: かいわ ゆうじんはばんごはんをたべにきます guests

遊び方: それぞれの会話は、違う話題です。

この会話は、1つ1つの場面の後で間隔をおきながら、場面が次々と出てきます。ポーズボタンを使って停めたり、プレイボタンを使ってまた始めたりしてください。

会話を聞くのに加えて、絵の上でマウスを動かすことができます。物の名前が出てきます。クリックして、その言葉の発音を聞いてください。

学ぶこと: >生徒たちは、日常生活で使うことができる例文を学ぶことができます。会話の中のほとんどの文は、文脈によって変えて使うことができる簡単な文です。

活動後: 最初から最後まで、全ての場面をしてください。聞こえた言葉を繰り返して言ってください。どの人が話しているか注意してください。

グループ活動: ウェブサイトのそのページを印刷してください。生徒たちに、その場面を演じさせてください

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    日本語 Transliteration  Vietnamese 
 ゆうじんはばんごはんをたべにきます Khách đến ăn tối.
 おばあさんがまごむすめに、ばんごはんになにをたべているかはなします Bà ngoại đang nói với đứa cháu gái về những món ăn mà họ làm cho buổi tối.
 soundおばあちゃん、なにしてるの。 Obaachan, nani shiteruno.Bà đang làm gì vậy bà?
 soundケーキをつくっているのよ。 Keeki wo tsukutteirunoyo.Bà đang làm bánh.
 soundどんなケーキをつくっているの。 Donna keeki wo tsukutte iruno.Bà làm bánh gì vậy bà?
 soundあなたのすきなチョコレートよ。 Anata no suki na chokoreeto yo.Bánh So-cô-la, loại mà cháu thích.
 soundどうしてケーキをつくっているの。 Dooshite keeki wo tsukutte iru no.Tại sao bà phải làm bánh?
 soundみんながばんごはんをたべにくるの。 Min'na ga bangohan wo tabe ni kuru no.Nhà có khách mời tối nay.
 soundだれがくるの。 Dare ga kuru no.Khách là ai?
 soundあなた、あなたのおかあさん、おとうさん、おにいさん、おばのあきこ、おじのかずき、いとこのなつこ、そしてなつこのかれしがくるわ。 Anata, atana no okaasan, ottosan, oniisan, oba no Akiko, oji no Kazuki, itoko no Natsuko, soshite Natsuko no kareshi ga kuru wa.Con nè, ba của con , mẹ của con, anh con Dì Thùy, Chú Duy, Hai chị họ của con là chị Ngọc, chị Nga, rồi còn có bạn trai của chị Ngọc.
 soundいつくるの。 Itsu kuru no.Khi nào họ tới hả ngoại?
 soundしちじにここにくるわ。 Shichiji ni koko ni kuru wa.Chắc họ tới khoảng chừng 7:00.
 soundばんごはんはなに。 ban gohan wa nani.Tối nay mình có món gi?
 soundなべよ。 Nabe yo.Bò kho, Cơm chiên, chả giò, thịt heo quay, bánh bột lọc và gỏi mực.
 soundりょうりをてつだおうか。 Ryoori wo tetsudaoo ka.Bà cần con giúp bà không?
 soundええ、もちろんよ、あいこ。 Ee, mochiron yo, Aiko.Dĩ nhiên là được chứ , cháu Lan!
オーブンsoundオーブン soundMáy nướng
とだなsoundとだな Tủ có ngăn
れいぞうこsoundれいぞうこ soundTủ lạnh
ながしsoundながし Bồn rửa tay
ミキサーsoundミキサー soundMáy trộn
ボウルsoundボウル soundCái chén