Hello-World

汉语: 儿童游戏 哪一个是不同的?

children汉语: 儿童游戏 哪一个是不同的?

如何玩:每个问题题组有三张图片。按一下图片上面的按钮,找 出不同的。你可能需要仔细看一看,它可能是一个人缺少什么,或是画面的一部分是不同的颜色,或者是面对着不同的方向。在你选择后,不同的部分,将会闪烁,而有解释。你也可以点击图片的部分,来学习话语。

学习到什么:这个活动可以在许多活动书籍中发现,主要可帮助学生集中注意力在图片的细节上。即使是学生不知道的语言,学生仍可以做这个活动。所以它是一个很好的活动,帮助孩子们习惯语言的声音,并开始学习一些单词。

从活动中获得最有效的学习:点击不同的图片学习词汇。说出你听到的话和重复你听到的话。

团体活动: 在做完活动后,通过显示图片,回顾词汇。可以问问题:

例如:“这房子有一个烟囱?”,“哪个女孩穿着丝带?”等等。让每个学生使用杂志上的图片,贴在纸页上来问问题。他们应该从他们的纸页上学习名称和类别,让他们问班上其他同学问题,并可以回答其问题的答案,如同在电脑上一样。

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 sound哪一个是不同的? na yi ge shi bu tong de ?soundCái nào thì khác nhau?
 sound有两副画是相同的,哪一副画是不同的? you liang fu hua shi xiang tong de ,na yi fu hua shi bu tong de ?soundHai bức tranh thì giống nhau, bức tranh nào thì khác nhau?
 sound有一个小丑的衬衫没有领子, 其他两个有领子。 you yi ge xiao chou de chen shan mei you ling zi ,qi ta liang ge you ling zi 。soundÁo của một anh hề không có cổ áo. Áo của hai anh hề khác thì có cổ áo.
 sound有一个小丑的衬衫有领子,其他两个沒有。 you yi ge xiao chou de chen shan you ling zi ,qi ta liang ge mei you 。soundÁo của một anh hề có cổ áo. Ao của hai anh hề khác thi không có cổ áo.
 sound有一个小丑是紫色头发,其他两个是红色头发。 you yi ge xiao chou shi zi se tou fa ,qi ta liang ge shi hong se tou fa 。soundTóc của một anh hề màu tím. Tóc anh hề khác màu đỏ.
 sound有一个小丑是红色头发, 其他两个是紫色头发。 you yi ge xiao chou shi hong se tou fa ,qi ta liang ge shi zi se tou fa 。soundTóc của một anh hề màu đỏ. Tóc những anh hề khác thì màu tím.
 sound有一个小丑戴领带,其他的小丑沒有戴领带。 you yi ge xiao chou dai ling dai ,qi ta de xiao chou mei you dai ling dai 。soundMột anh hề mang cà vạt. Không ai trong những anh hề khác mang cà vạt.
 sound有一个小丑没有戴领带,其中的两个小丑戴着领带。 you yi ge xiao chou mei you dai ling dai,qi zhong de liang ge xiao chou dai zhe ling dai 。soundMột anh hề không mang cà vạt. Cả hai anh hề kia thì mang cà vạt.
 sound有一个小丑拿着花,其他的小丑沒有花。 you yi ge xiao chou na zhe hua ,qi ta de xiao chou mei you hua 。soundMột anh hề thì cầm bó hoa. Anh hề kia không cầm hoa.
 sound有一个小丑没有花, 其他的小丑都有花。 you yi ge xiao chou mei you hua ,qi ta de xiao chou dou you hua 。soundMột anh hề không cầm bó hoa. Anh hề kia cầm hoa.
 sound有一个小丑闭着眼睛, 其他的小丑睁着眼睛。 you yi ge xiao chou bi zhe yan jing ,qi ta de xiao chou zheng zhe yan jing 。soundMột anh hề nhắm mắt . Anh hề kia thì mở mắt.
 sound有一个小丑睁着眼睛,其他的小丑闭着眼睛。 you yi ge xiao chou zheng zhe yan jing ,qi ta de xiao chou bi zhe yan jing 。soundMột anh hề mở mắt . Anh hề kia thì nhắm mắt.
 sound有一个小丑穿着有圆点的衬衫, 其他的小丑穿着纯色的衬衫。 you yi ge xiao chou chuan zhe you yuan dian de chen shan ,qi ta de xiao chou chuan zhe chun se de chen shan 。soundÁo của một anh hề có chấm tròn. Áo của anh hề khác thi đơn giản.
 sound有一个小丑穿着白色衬衫, 其他的小丑穿着有圆点的衬衫。 you yi ge xiao chou chuan zhe bai se chen shan ,qi ta de xiao chou chuan zhe you yuan dian de chen shan 。soundMột anh hề có áo trắng. Áo của anh hề khác thi có chấm tròn.
 sound有一个小丑光着脚,其他两个穿着鞋子。 you yi ge xiao chou guang zhe jiao ,qi ta liang ge xiao zhe xie zi 。soundMột anh hề thì chân không. Anh hề khác thi mang giày.
 sound有一个小丑穿着鞋子,其他两个光着脚。 you yi ge xiao chou chuan zhe xie zi ,qi ta liang ge guang zhe jiao 。soundMột anh hề thì mang giày . HaI anh hề khác thi chân không.
 sound有一个小丑穿着黄色衬衫,其他两个穿着白色衬衫。 you yi ge xiao chou chuan zhe huang se chen shan,qi ta liang ge chuan zhe bai se chen shan 。soundMột anh hề có áo vàng. Hai anh hề khác thì có áo trắng.
 sound有一个小丑穿着白色衬衫,其他两个穿着黄色衬衫。 you yi ge xiao chou chuan zhe bai se chen shan,qi ta liang ge chuan zhe huang se chen shan 。soundMột anh hề có áo trắng . Hai anh hề khác thì có áo vàng.
 sound有一个小丑的裤子没有吊带,其他两个的裤子有吊带。 you yi ge xiao chou de ku zi mei you diao dai,qi ta liang ge de ku zi you diao dai。soundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề khác thì không có móc treo.
 sound有一个小丑的裤子有吊带,其他两个的裤子没有吊带。 you yi ge xiao chou de ku zi you diao dai,qi ta liang ge de ku zi mei you diao dai 。soundMột anh hề có những cái móc treo. Hai anh hề kia thi không có móc treo.
 sound有一个小丑穿着黑鞋子, 其他两个穿着红鞋子。 you yi ge xiao chou chuan zhe hei xie zi ,qi ta liang ge chuan zhe hong xie zi 。soundMột anh hề có giày màu đen. Hai anh hề khác thì giày màu đỏ.
 sound有一个小丑穿着红鞋子. ,其他两个穿着黑鞋子。 you yi ge xiao chou chuan zhe hong xie zi 。 ,qi ta liang ge chuan zhe hei xie zi 。soundMột anh hề có giày màu đỏ Hai anh hề khác thì giày màu đen.
 sound有一个小丑的衬衫上没有扣子, 其他两个的衬衫上有扣子。 you yi ge xiao chou de chen shan shang mei you kou zi,qi ta liang ge de chen shan shang you kou zi 。soundÁo của một anh hề không có nút. Áo hai anh hề khác thi có nút.
 sound有一个小丑的衬衫上有扣子, 其他两个的衬衫上没有扣子。 you yi ge xiao chou de chen shan shang you kou zi,qi ta liang ge de chen shan shang mei you kou zi 。soundÁo của một anh hề có nút. Áo hai anh hề khác thi không có nút.
 sound有一个小丑没有戴手套, 其他两个戴着蓝色手套。 you yi ge xiao chou mei you dai shou tao ,qi ta liang ge dai zhe lan se shou tao 。soundMột anh hề không mang găng tay. Hai anh hề khác thì mang găng tay.
 sound有一个小丑戴着蓝色手套, 其他两个没有戴手套。 you yi ge xiao chou dai zhe lan se shou tao ,qi ta liang ge mei you dai shou tao 。soundMột anh hề mang găng tay. Hai anh hề khác thì không mang găng tay.
 sound有一个小丑是伤心的,其他两个是高兴的。 you yi ge xiao chou shi shang xin de ,qi ta liang ge shi gao xing de 。soundMột anh hề thì buồn. Hai anh hề khác thi vui.
 sound有一个小丑在微笑,其他两个没有在笑。 you yi ge xiao chou zai wei xiao ,qi ta liang ge mei you zai xiao 。soundMột anh hề thì đang cười. Hai anh hề khác thi không cười.
 sound有一个小丑穿蓝色裤子, 其他两个穿绿色裤子。 you yi ge xiao chou chuan lan se ku zi ,qi ta liang ge chuan lu se ku zi 。soundMột anh hề mặc quần màu xanh lo. Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lá cây.
 sound有一个小丑穿绿色裤子, 其他两个穿蓝色裤子。 you yi ge xiao chou chuan lu se ku zi ,qi ta liang ge chuan lan se ku zi 。soundMột anh hề mặc quần màu xanh lá cây Hai anh hề khác thì mặc quần màu xanh lơ.
 sound有一个小丑两只手是下垂的,其他两个一只手举起,一只手下垂。 you yi ge xiao chou liang zhi shou shi xia chui de ,qi ta liang ge yi zhi shou ju qi ,yi zhi shou xia chui 。soundMột anh hề bỏ tay xuống. Hai anh hề khác thì giơ tay lên.
 sound有一个小丑一只手举起,一只手下垂, 其他两个两只手都是下垂的。 you yi ge xiao chou yi zhi shou ju qi ,yi zhi shou xia chui ,qi ta liang ge liang zhi shou dou shi xia chui de 。soundMột anh hề thi giơ tay lên. Hai anh hề khác thì bỏ tay xuống.
 sound有一个女孩穿长裙, 其他两个女孩穿短裙。 you yi ge nu hai chuan zhang qun ,qi ta liang ge nu hai chuan duan qun 。soundMột cô gái có áo đầm dài. Hai cô gái kia có áo đầm ngắn.
 sound有一个女孩穿短裙, 其他两个女孩穿长裙。 you yi ge nu hai chuan duan qun ,qi ta liang ge nu hai chuan zhang qun 。soundMột cô gái có áo đầm ngắn . Hai cô gái kia có áo đầm dài.
 sound有一个女孩涂红色指甲,其他两个女孩没有涂指甲。 you yi ge nu hai tu hong se zhi jia ,qi ta liang ge nu hai mei you tu zhi jia 。soundMột cô gái có móng tay sơn màu đỏ bóng. Những cô gái kia không có sơn móng tay.
 sound有一个女孩没有涂指甲,其他两个女孩涂红色指甲。 you yi ge nu hai mei you tu zhi jia ,qi ta liang ge nu hai tu hong se zhi jia 。soundMột cô gái không có sơn móng tay . Những cô gái kia sơn móng tay màu đỏ bóng.
 sound有一个女孩穿蓝色鞋,戴蓝色缎带,其他女孩穿红色鞋,戴红色缎带。 you yi ge nu hai chuan lan se xie ,dai lan se duan dai ,qi ta nu hai chuan hong se xie ,dai hong se duan dai 。soundMột cô gái mang giày xanh và một nơ màu xanh. Những cô gái kia mang giày đỏ và nơ màu đỏ.
 sound有一个女孩穿红色鞋,戴红色缎带,其他女孩穿蓝色鞋, 戴蓝色缎带。 you yi ge nu hai chuan hong se xie ,dai hong se duan dai ,qi ta nu hai chuan lan se xie , dai lan se duan dai 。soundMột cô gái mang giày màu đỏ và nơ màu đỏ . Những cô gái kia mang giày màu xanh và nơ xanh.
 sound有一个女孩穿格子连衣裙,其他女孩穿單色连衣裙。 you yi ge nu hai chuan ge zi lian yi qun ,qi ta nu hai chuan dan se lian yi qun 。soundMột cô gái có một cái áo đầm sọc vuông. Áo đầm của những cô gái kia thì hình lập thể.
 sound有两个女孩穿格子连衣裙,另外一个女孩穿單色连衣裙。 you liang ge nu hai chuan ge zi lian yi qun ,ling wai yi ge nu hai chuan dan se lian yi qun 。soundHai cô gái có áo đầm sọc vuông. Cô gái kia thì đang mặc áo đầm lập thể.
 sound有一个女孩穿百褶裙,其他女孩穿直筒裙。 you yi ge nu hai chuan bai zhe qun ,qi ta nu hai chuan zhi tong qun 。soundMột cô gái có váy nếp gấp. Những cô gái kia có váy thẳng.
 sound有一个女孩穿直筒裙,其他女孩穿百褶裙。 you yi ge nu hai chuan zhi tong qun ,qi ta nu hai chuan bai zhe qun 。soundMột cô gái có váy thẳng. Những cô gái kia có váy nếp gấp.
 sound有一个女孩穿长袖衣服, 其他女孩穿短袖衣服。 you yi ge nu hai chuan zhang xiu yi fu , qi ta nu hai chuan duan xiu yi fu 。soundMột cô gái tay áo dài. Những cô gái kia có tay áo ngắn.
 sound有一个女孩穿短袖衣服,其他女孩穿长袖衣服。 you yi ge nu hai chuan duan xiu yi fu ,qi ta nu hai chuan zhang xiu yi fu 。soundMột cô gái tay áo ngắn. Những cô gái kia có tay áo dài.
 sound有一个女孩头发上没有缎带,其他两个头发上有红色缎带。 you yi ge nu hai tou fa shang mei you duan dai ,qi ta liang ge tou fa shang you hong se duan dai 。soundMột cô gái không có nơ trên tóc. Hai cô gái kia thì có nơ màu xanh.
 sound有一个女孩头发上有缎带, 其他两个头发上没有缎带。 you yi ge nu hai tou fa shang you duan dai ,qi ta liang ge tou fa shang mei you duan dai 。soundMột cô gái có nơ trên tóc. Hai cô gái kia không có nơ.
 sound有一个女孩是金色头发, 其他两个女孩是褐色头发。 you yi ge nu hai shi jin se tou fa ,qi ta liang ge nu hai shi he se tou fa 。soundMột cô gái có tóc vàng hoe. Hai cô gái kia có tóc màu nâu.
 sound有一个女孩是褐色头发,其他两个女孩是金色头发。 you yi ge nu hai shi he se tou fa ,qi ta liang ge nu hai shi jin se tou fa 。soundMột cô gái có tóc màu nâu. Hai cô gái kia có tóc vàng hoe.
 sound有一个女孩穿红色条纹的连衣裙,其他两个女孩穿没有条纹的。 you yi ge nu hai chuan hong se tiao wen de lian yi qun ,qi ta liang ge nu hai chuan mei you tiao wen de 。Một cô gái có áo đầm sọc đỏ. Hai cô kia không có áo đầm sọc.
 sound有两个女孩穿红色条纹的连衣裙,另外一个女孩穿没有条纹的。 you liang ge nu hai chuan hong se tiao wen de lian yi qun ,ling wai yi ge nu hai chuan mei you tiao wen de 。soundHai cô gái có áo đầm sọc đỏ. Những cô gái kia không có áo đầm sọc.
 sound有一个女孩的袖子是平的,其他两个女孩的袖子上有花边。 you yi ge nu hai de xiu zi shi ping de ,qi ta liang ge nu hai de xiu zi shang you hua bian 。soundMột cô có gái tay áo trơn . Hai cô gái kia có đăng ten nơi tay áo .
 sound有一个女孩的袖子上有花边,其他两个女孩的袖子上没有。 you yi ge nu hai de xiu zi shang you hua bian ,qi ta liang ge nu hai de xiu zi shang mei you 。soundMột cô gái có đăng ten nơi tay áo .Hai cô gái kia không có.
 sound有一个女孩头发上戴黄色缎带,其他两个女孩戴红色缎带。 you yi ge nu hai tou fa shang dai huang se duan dai ,qi ta liang ge nu hai dai hong se duan dai 。soundMột cô gái có nơ vàng trên tóc . Hai cô gái kia có nơ đỏ.
 sound有一个女孩头发上戴红色缎带, 其他两个女孩戴黄色缎带。 you yi ge nu hai tou fa shang dai hong se duan dai ,qi ta liang ge nu hai dai huang se duan dai 。soundMột cô gái có nơ đỏ trên tóc . Hai cô gái kia có nơ vàng.
 sound有一个女孩是卷发, 其他两个女孩是直发。 you yi ge nu hai shi juan fa ,qi ta liang ge nu hai shi zhi fa 。soundMột cô gái tóc quăn. Hai cô gái kia có tóc thẳng.
 sound有一个女孩是直发, 其他两个女孩是卷发。 you yi ge nu hai shi zhi fa ,qi ta liang ge nu hai shi juan fa 。soundMột cô gái tóc thẳng. Hai cô gái kia tóc quăn.
 sound有一个女孩是长发, 其他两个女孩是短发。 you yi ge nu hai shi zhang fa ,qi ta liang ge nu hai shi duan fa 。soundMột cô gái có tóc dài. Hai cô gái kia có tóc ngắn.
 sound有一个女孩是短发, 其他两个女孩是长发。 you yi ge nu hai shi duan fa ,qi ta liang ge nu hai shi zhang fa 。soundMột cô gái có tóc ngắn. Hai cô gái kia có tóc dài.
 sound有一个女孩绑辫子,其他两个女孩的头发是披散的。 you yi ge nu hai bang bian zi ,qi ta liang ge nu hai de tou fa shi pi san de 。soundMột cô gái có tóc thắt bím. Hai cô gái kia xỏa tóc.
 sound有两个女孩绑辫子, 另外一个女孩没有绑辫子。 you liang ge nu hai bang bian zi ,ling wai yi ge nu hai mei you bang bian zi 。soundHai cô gái có tóc thắt bím. Cô gái kia không thắt.
 sound有一个女孩没有穿袜子,其他两个女孩穿黄色袜子。 you yi ge nu hai mei you chuan wa zi ,qi ta liang ge nu hai chuan huang se wa zi 。soundMôt cô gái không mang bít tất ngắn. Hai cô gái kia có bít tất sọc vàng.
 sound有一个女孩穿黄色袜子,其他两个女孩没有穿袜子。 you yi ge nu hai chuan huang se wa zi ,qi ta liang ge nu hai mei you chuan wa zi 。soundMột cô gái có tất sọc màu vàng. Hai cô gái kia thì không mang tất sọc.
 sound有一幢房子的灯是关的,其他房子的灯是开的。 you yi chuang fang zi de deng shi guan de ,qi ta fang zi de deng shi kai de 。soundĐèn ở trong một ngôi nhà thì tắt. Ðèn của những ngôi nhà khác thì mở.
 sound有一幢房子的灯是开的,其他房子的灯是关的。 you yi chuang fang zi de deng shi kai de ,qi ta fang zi de deng shi guan de 。soundĐèn ở trong một ngôi nhà thì mở . Ðèn của những ngôi khác nhà thì tắt.
 sound有一幢房子的烟囱在左边,其他房子的烟囱在右边。 you yi chuang fang zi de yan cong zai zuo bian ,qi ta fang zi de yan cong zai you bian 。soundMột ngôi nhà có ống khói. Những ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 sound有一幢房子的烟囱在右边,其他房子的烟囱在左边。 you yi chuang fang zi de yan cong zai you bian ,qi ta fang zi de yan cong zai zuo bian 。soundMột ngôi nhà có ống khói bên phải . Những ngôi nhà khác thì không có ống khói bên trái.
 sound有一幢房子非常狭窄,其他房子非常宽敞。 you yi chuang fang zi fei chang xia zhai ,qi ta fang zi fei chang kuan chang 。soundMột ngôi nhà thì rất hẹp. Ngôi nhà khác thi rộng.
 sound有一幢房子非常宽敞,其他房子非常狭窄。 you yi chuang fang zi fei chang xia zhai ,qi ta fang zi fei chang kuan chang 。soundMột ngôi nhà thì rộng. Ngôi nhà khác thi hẹp.
 sound有一幢房子比其他两幢房子小。 you yi chuang fang zi bi qi ta liang chuang fang zi xiao 。soundMột ngôi nhà thì nhò hơn mấy ngôi nhà khác.
 sound有一幢房子比其他两幢房子大。 you yi chuang fang zi bi qi ta liang chuang fang zi da 。soundMột ngôi nhà thì rộng hơn mấy ngôi nhà khác.
 sound有一幢房子没有任何窗户,其他房子有四個窗户。 you yi chuang fang zi mei you ren he chuang hu ,qi ta fang zi you si ge chuang hu 。soundMột ngôi nhà thì không có cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì có 4 cửa sổ.
 sound有一幢房子有窗户,其他房子没有任何窗户。 you yi chuang fang zi you chuang hu ,qi ta fang zi mei you ren he chuang hu 。soundMột ngôi nhà thì có những cửa sổ. Mấy ngôi nhà khác thì không có cửa sổ nào.
 sound有一幢房子没有门,其他房子有门。 you yi chuang fang zi mei you men ,qi ta fang zi you men 。soundMột ngoi nhà thì không có cửa chính. Ngôi nhà khác thì không có cửa chính.
 sound有一幢房子有门,其他房子没有门。 you yi chuang fang zi you men ,qi ta fang zi mei you men 。soundMột ngoi nhà thì có cửa chính. Không có ngôi nhà nào có cửa chính cả.
 sound有一幢房子是红色屋顶,其他两幢房子是灰色屋顶。 you yi chuang fang zi shi hong se wu ding ,qi ta liang chuang fang zi shi hui se wu ding 。soundMột ngôi nhà có mái màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 sound有一幢房子是灰色屋顶,其他两幢房子是红色屋顶。 you yi chuang fang zi shi hui se wu ding ,qi ta liang chuang fang zi shi hong se wu ding 。soundMột ngôi nhà có mái màu xám. Hai ngôi nhà khác thì có mái màu xám.
 sound有一幢房子的门是绿色的,其他两幢房子的门是褐色的。 you yi chuang fang zi de men shi lu se de ,qi ta liang chuang fang zi de men shi he se de 。soundMột ngôi nhà có cửa màu xanh. Hai ngôi nhà khác có cửa màu nâu.
 sound有一幢房子的门是褐色的,其他两幢房子的门是绿色的。 you yi chuang fang zi de men shi he se de ,qi ta liang chuang fang zi de men shi lu se de 。soundMột ngôi nhà có cửa màu nâu . Hai ngôi nhà khác có cửa màu xanh.
 sound有一幢房子有三個窗户,其他两幢房子有四個窗户。 you yi chuang fang zi you san ge chuang hu ,qi ta liang chuang fang zi you si ge chuang hu 。soundMột ngôi nhà có 3 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 4 cửa sổ.
 sound有一幢房子有四個窗户,其他两幢房子有三個窗户。 you yi chuang fang zi you si ge chuang hu ,qi ta liang chuang fang zi you san ge chuang hu 。soundMột ngôi nhà có 4 cửa sổ. Hai ngôi nhà khác có 3cửa sổ.
 sound有一幢房子没有烟囱,其他两幢房子有烟囱。 you yi chuang fang zi mei you yan cong ,qi ta liang chuang fang zi you yan cong 。soundMôt ngôi nhà không có ống khói .Hai ngôi nhà khác thì có ống khói.
 sound有一幢房子有烟囱,其他两幢房子没有烟囱。 you yi chuang fang zi you yan cong ,qi ta liang chuang fang zi mei you yan cong 。soundMôt ngôi nhà có ống khói . Cả hai ngôi nhà khác thì không có ống khói.
 sound有一幢房子是蓝色的,其他两幢房子是白色的。 you yi chuang fang zi shi lan se de ,qi ta liang chuang fang zi shi bai se de 。soundMột ngôi nhà thì màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì màu trắng.
 sound有一幢房子是白色的,其他两幢房子是蓝色的。 you yi chuang fang zi shi bai se de ,qi ta liang chuang fang zi shi lan se de 。soundMột ngôi nhà thì màu trắng . Hai ngôi nhà khác thì màu xanh.
 sound有一幢房子是红色镶边,其他两幢房子是蓝色镶边。 you yi chuang fang zi shi hong se xiang bian ,qi ta liang chuang fang zi shi lan se xiang bian 。soundMột ngôi nhà thì tô điểm màu đỏ. Hai ngôi nhà khác thì tô màu xanh.
 sound有一幢房子是蓝色镶边,其他两幢房子是红色镶边。 you yi chuang fang zi shi lan se xiang bian ,qi ta liang chuang fang zi shi hong se xiang bian 。soundMột ngôi nhà thì tô điểm màu xanh. Hai ngôi nhà khác thì tô màu đỏ.
 sound有一幢房子的门是开着的,其他房子的门是关着的。 you yi chuang fang zi de men shi kai zhe de ,qi ta fang zi de men shi guan zhe de 。soundCửa cùa một ngôi nhà thì mở. Những cửa cùa ngôi nhà khác thì đóng.
 sound有一幢房子的门是关着的,其他房子的门是开着的。 you yi chuang fang zi de men shi guan zhe de ,qi ta fang zi de men shi kai zhe de 。soundCửa cùa một ngôi nhà thì đóng . Những cửa cùa ngôi nhà khác thì mở.
 sound有一幢房子有黄色的烟囱,其他两幢房子有灰色的烟囱。 you yi chuang fang zi you huang se de yan cong ,qi ta liang chuang fang zi you hui se de yan cong 。soundMột ngôi nhà có ống khói màu vàng. Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu xám.
 sound有一幢房子有灰色的烟囱,其他两幢房子有黄色的烟囱。 you yi chuang fang zih you huei se de yan cong ,ci ta liang chuang fang zih you huang se de yan cong 。soundMột ngôi nhà có ống khói màu xám . Hai ngôi nhà khác thì có ống khói màu vàng.
手套sound手套 shou taosoundGăng tay
吊带sound吊带 diao daisoundDây đeo quần
鞋子sound鞋子 xie zisoundGiày
袜子sound袜子 wa zisoundQuần sọt
衬衫sound衬衫 chen shansoundÁo sơ mi
门sound门 mensoundCái cửa
衣领sound衣领 yi lingsoundcổ áo
皇后sound皇后 huang housoundHoàng hậu
连衣裙sound连衣裙 lian yi qunsoundÁo đầm
头发sound头发 tou fasoundTóc
窗戶sound窗戶 chuang hosoundCửa sổ
烟囱sound烟囱 yan congsoundỐng khói
屋顶sound屋顶 wu dingsoundMái nhà