Hello-World

汉语: 对话 求助,我的孙女走失了。

conversations汉语: 对话 求助,我的孙女走失了。 lost

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 求助,我的孙女走失了。 Cháu gái của tôi bị lạc:
 一个老奶奶向警察求助。 Bà ngoại hỏi một cảnh sát giúp bà tìm cháu gái
 sound警察,救命。 jing cha, jiu ming.Giúp tôi ! giúp ! giúp!
 sound请帮帮我。 qing bang bang wo.Giúp tôi với, làm ơn!
 sound王美失踪了。  wang mei shi zong le. Bé Lan bị lạc rồi.
 sound谁是王美? shui shi wang mei?Ai là Lan?
 sound王美是我的外孙女。 wang mei shi wo de wai sun nv.Lan là cháu ngoại của tôi.
 sound我是她的外婆。 wo shi ta de wai po. Tôi là bà ngoại của nó.
 sound你能描述一下王美吗? ni neng miao shu yi xia wang mei ma?Bà có thể mô tả cháu gái bà không?
 sound她六岁了。 ta li sui le. Nó 6 tuổi
 sound黑眼睛。 hei yan jing.Nó có đôi mắt màu đen.
 sound她有三十五斤重。 ta you san shi wu jin zhong. Nó nặng chừng 15 ký
 sound她穿粉红色衬衫和蓝裤子。 ta chuan fen hong se de chen shan he lan ku zi.Nó mặc một cái áo khoác màu hồng và quần màu xanh.
 sound别着急。 bie zhao ji.Đừng có lo.
 sound我们会找到王美的。 wo men hui zhao dao wang mei de. Chúng tôi sẽ tìm ra cháu Lan
 sound谢谢。 xie xieXin cám on!