Hello-World

汉语: 对话 外甥

conversations汉语: 对话 外甥 nephew

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 外甥 Cháu trai:
 一个女人讲她的外甥 Một người phụ nữ nói với bạn cô ta về cháu gái của cô ta :
 sound喂 Xin chào.
 sound喂,请找张茜。 wei, qing zhao zhang qian. Xin chào, làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Thùy
 sound我是朱少芬。 wo shi zhu shao fen. Tôi là Trang
 sound我是张茜。 wo shi zhang qian. Đây là Thuỳ nè
 sound张茜,你好吗? zhang qian, ni hao ma?Chào Thùy, cô khỏe không?
 sound我很好,你呢? wo hen hao, ni ne?Tôi khỏe, còn chị?
 sound我也很好, 谢谢。 wo ye hen hao, xie xie. Tôi khỏe, cám ơn nhé.
 sound我们今天在红河饭店,一起吃午饭,怎么样? Chị có muốn ăn trưa hôm nay ở nhà hàng Quê Hương không?
 sound对不起,朱少芬,不行。 dui bu qi, zhu shao fen, bu xing. Tôi xin lỗi Trang , tôi đi không được.
 sound我正在去杂货店的路上。 wo zai qu za huo dian de lu shang. Tôi mới vừa rời khỏi tiệm tạp hóa.
 sound我要准备些东西, 做晚饭。 Tôi phải mua một vài thứ cho buổi tối.
 sound我的侄子王长治, 这星期来拜访我们,你不知道他有多能吃。 Cháu trai của tôi, bé Minh tới thăm tôi tuần này và không biết làm sao hình dung ra cậu ta ăn nhiều đến chừng nào
 sound他的胃口真好。 ta de wei kou zhen hao. Cậu ta ăn rất ngon miệng mọi thứ.
 sound他什么时候来的? ta shen me shi hou lai de?Khi nào cậu ta tới?
 sound他星期六来的,要住八天。 ta xing qi liu lai de, yao zhu ba tian. Cậu ta tới vào thứ bảy và ở chơi khoảng tám ngày.
 sound你的侄子多大了? ni de zhi zi duo da le ?Cháu trai cuả chị mấy tuổi?
 sound十二岁。 shi er sui.Mười hai.
 sound十二岁的男孩,精力很旺盛。 Con trai tuồi mười hai thì rất năng động.
 sound是的,他很好动,但是他举止文雅,我很喜欢他。 she de, ta hen hao dong, dan shi ta ju zhi wen ya, wo hen xi huan ta. Đúng rồi, nó năng động lắm, nhưng cháu rất ngoan và tôi thương nó rất nhiều.
 sound他黑头发,黑眼睛。 ta hei tou fa, hei yan jing. Tóc của nó đen và có đôi mắt xanh.