Hello-World

汉语: 对话 买针织衫

conversations汉语: 对话 买针织衫 shopping

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 买针织衫 Cửa hàng thời trang cho áo len :
 一个女人买针织衫 Một phụ nữ đi cửa hàng thời trang cho áo len:
 sound您好,您需要什么? nin hao, nin xu yao shen me?Chào chị, chị cần gì ?
 sound我想要一件针织衫。 wo xiang yao yi jian zhen zhi shan. Vâng, tôi đang cần một chiếc áo lạnh.
 sound是给您买的吗? shi gei nin mai de ma?Chị mặc hả?
 sound不是,是给我先生。 bu shi, shi gei wo xian sheng. Ồ không, tôi mua cho chồng tôi.
 sound他穿几号的衣服? ta chuan ji hao de yi fu?Chị có biết ảnh mặt sai nào không?
 sound他穿加大号。 ta chuan jia da hao.Anh ấy mặc sai lớn nhất.
 sound我们还有一些,你喜欢什么颜色? wo men hai you yi xie, ni xi huan shen me yan se?Chúng tôi có một vài cái, vậy còn màu nào chị thích?
 sound他喜欢黑色或者灰色。 ta xi huan hei se huo zhe hui se.Anh ấy thích màu trắng hoặc màu xám.
 sound这件就很好。 zhe jian jiu hen hao. Cái này rất đẹp.
 sound多少钱? duo shao qian?Bao nhiêu vậy chị?
 sound十八块人民币。 shi ba kuai ren ming bi. Cái đó là mười tám đồng.
 sound十二块。 shi er kuai.Bán cho tôi mười ba đồng đuợc không chị?
 sound十六块。 shi liu kuai. Tôi bán cho chị mười sáu đồng nhé?
 sound十四块 shi si kuai. Vậy muời bốn đồng?
 sound十五块。 shi wu kuai. Thôi, bán cho chị muời lăm đồng đó.
 sound好吧,我买它。 hao ba, wo mai ta. Được, tôi mua.
顾客sound顾客 gu kesoundKhách hàng