Hello-World

汉语: 对话 膳宿公寓

conversations汉语: 对话 膳宿公寓 pension

如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。

学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。

从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。

团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    汉语 Transliteration  Vietnamese 
 膳宿公寓 
 双胞胎姐妹在膳宿公寓订了房间 
 sound我们要一间两人房。 wo men yao yi jian liang ren fan. Chúng tôi muốn thuê một phòng cho hai người.
 sound多少钱? duo shao qian?Giá là bao nhiêu?
 sound住宿加膳食是一个人一天40块钱。 zhu su jia shan shi shi yi ge ren yi tian si shi kuai qian.Phòng và cơm tháng là bốn mươi đồng cho một người một ngày.
 sound这意味着住宿包括早餐,午餐和晚餐。 zhe yi wei zhe zhu su bao kuo zao can, wu can he wan can. Có nghĩa là giá phòng bao gồm ăn sáng, ăn trưa và ăn tối.
 sound不包括膳食是一人一天30块钱。 bu bao guo shan shi shi yi ren yi tian san shi kuai qian. Không có thịt, thì giá là ba mươi đồng một người cho một ngày.
 sound你觉得呢?刘天心 ni jue de ne/ liu tian xin.Chị Ngọc nghĩ sao?
 sound我觉得比较合理,而且我也不愿意走路了。 wo jue de bijiao he li, er qie wo ye bu yuan yi zou lu le.Chị nghĩ giá đó cũng hợp lý, hơn nữa chị cũng qua mệt để đi kiếm.
 sound那我们就要住宿加膳食。 na wo men jiu yao zhu su jia shan shi.Vậy thì mình lấy phòng, bữa ăn có thịt.
 sound好的,服务员,我们要一间有两张单人床的房间。 hao de, fu wu yuan, wo men yao yi jian you liang zhang dan ren chuang de fang jian. Đuợc thưa bà, chúng tôi lấy một phòng với hai giường ngủ.
 sound你们要在苏州住几个晚上? ni men yao zai su zhou zhu ji ge wan shang?Hai cô định ở thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?
 sound我们要住一个星期。 wo men yao zhu yi ge xing qi.Chúng tôi sẽ ở đây trong vòng một tuần.
 sound我需要看你们的护照,并且你们要在这里签字。 wo xu yao kan ni men de hu zhao, bing qie ni men yao zai zhe li qian zi.Tôi cần giấy thông hành của hai người, và hai người có thể ký vào đây.
 sound洗澡离房间近吗? xizao li fang jian jin ma?Phòng tắm có gần phòng ngủ không?
 sound是的,在小走廊里。 shi de ,zai xiao zou lang li. Gần, cùng một dãy.
 sound房间里有一个有热水和冷水的洗手池。 fan jian li you yi ge you re shui he leng shui de xi shou chi. Phòng ngủ cũng có một cái bồn rửa mặt với nước nóng và nước lạnh.
 sound今天很冷。 jin tian hen leng.Phòng đó có lạnh không?
 sound房间里有加热器吗? fang jian li you jia re qi ma?Có máy sưởi không?
 sound有的,房间里还有毯子。 you de , fang jan li hai you tan zi.Có, và có mền nữa.
 sound我们需要现在付钱吗? wo men xu yao xian zai fu qian ma?Chúng tôi phải trả tiền bây giờ hả?
 sound是的,我希望如此。 shi de , wo xi wang ru ci.Vâng, tôi muốn như vậy.
 sound我们收信用卡和旅行支票。 wo men shou xin yong ka he lv xing zhi piao. Chúng tôi nhận thẻ tín dụng và chi phiếu.
 sound这是我的信用卡。 zhe shi wo de xin yong ka. Thẻ tín dụng của tôi đây.
 sound谢谢,这是钥匙。 xie xie, zhe shi yao shi. Cám ơn, chìa khóa phòng đây.
 sound房间号是23号。 fang jian hao shi er shi san hao. Số phòng là hai mươi ba.
皮箱sound皮箱 pi xiangCái va li
植物sound植物 zhi wusoundCây cối
钥匙sound钥匙 Chìa khóa
护照sound护照 hu zhaoGiấy thông hành