Hello-World

汉语: 记忆 形狀

memory汉语: 记忆 形狀 shapes

    汉语 Transliteration  Vietnamese 
圆锥体sound圆锥体 yuan zhui tiHình nón
圆柱体sound圆柱体 yuan zhu tiHình trụ
六边形sound六边形 liü bian xingHình lục giác
八边形sound八边形 ba bian xingHình bát giác
平形四边形sound平形四边形 ping xing si bian xingHình bình hành
五边形sound五边形 wu bian xingHình ngũ giác
金字塔sound金字塔 jin zi taHình chóp
梯形sound梯形 ti xingHình thang
菱形sound菱形 ling xingHình thoi
正方形sound正方形 zheng fang xingHình vuông
长方形sound长方形 chang fang xingHình chữ nhật.
橢圆形sound橢圆形 tuo yuan xingHình bầu dục
心形sound心形 xin xingTrái tim
星形sound星形 xing xingHình ngôi sao
点sound点 dianMũi nhọn
圆形sound圆形 yuan xingHình tròn
直线sound直线 zhi xianĐường thẳng
三角形sound三角形 san jiao xingHình tam giác