Việt Từ điển: Q: Quay

Hello-World

Việt Từ điển: Q: Quay

Q: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

soundQuay

quay
Chiếc xe quay vòng tròn.