Hello-World

Việt: Vui học trên mạng: Con chim và cái rổ:

learnViệt: Vui học trên mạng: Con chim và cái rổ:

    Việt    HindiTransliteration
 Con chim và cái rổ: चिड़िया और टोकरी
 Học các vị trí: ở trên, bên trong, bên trên , bên dưới và bên cạnh. यह पूर्वसर्ग सीखो: ऊपर, अंदर, के पास, इत्यादी
Con chimsoundCon chim soundएक चिड़िया
Cái rổsoundCái rổ soundएक टोकरी
Con chim ở trên  cái rổ.soundCon chim ở trên cái rổ. soundचिड़िया टोकरी के ऊपर है|
Con chim ở trong cái rổ.soundCon chim ở trong cái rổ. soundचिड़िया टोकरी में है|
Con chim bên ngoài cái rổ.soundCon chim bên ngoài cái rổ. soundचिड़िया टोकरी के अंदर है|
Con chim bên trên cái rổsoundCon chim bên trên cái rổ soundचिड़िया टोकरी के ऊपर है|
Con chim phía dưới cái rổsoundCon chim phía dưới cái rổ soundचिड़िया टोकरी के नीचे है|
Con chim phía sau cái rổsoundCon chim phía sau cái rổ soundचिड़िया टोकरी के पीछे है|
Con chim đằng trước cái rổ.soundCon chim đằng trước cái rổ. soundचिड़िया टोकरी के सामने है|
Con chim kế bên cái rổ.soundCon chim kế bên cái rổ. soundचिड़िया टोकरी के बगल में है|
Chim đà điểusoundChim đà điểu soundशुतुरमुर्ग
Chim sẻsoundChim sẻ soundगौरैया
Chim kền kềnsoundChim kền kền soundचील
Con quạsoundCon quạ soundकौवा
Con vẹtsoundCon vẹt soundतोता
Con gà tây.soundCon gà tây. soundटर्की
Chim bồ câusoundChim bồ câu soundकबूतर
Con gà trống.soundCon gà trống. soundमुर्गा
Chim đại bàngsoundChim đại bàng soundगरुड़
Con chim cúsoundCon chim cú soundउल्लू
Chim nhạnsoundChim nhạn soundनिगल (पक्षी)
Con vịt.soundCon vịt. soundबतख
Con sếusoundCon sếu soundसारस
Con còsoundCon cò soundधनेश
Con ngỗng.soundCon ngỗng. soundबत्तख
Con thiên ngasoundCon thiên nga soundहंस
Chim bồ nôngsoundChim bồ nông soundहवासील
Gà consoundGà con soundचूजा