Hello-World

Việt: Trí nhớ

memoryViệt: Trí nhớ birds1

    Việt    RussianTransliteration
Con quạsoundCon quạ soundворона
Con gà tây.soundCon gà tây. soundиндюк
Con gà trống.soundCon gà trống. soundпетух
Con chim cúsoundCon chim cú soundсова
Con vịt.soundCon vịt. soundутка
Con ngỗng.soundCon ngỗng. soundгусь
Con thiên ngasoundCon thiên nga soundлебедь
Gà consoundGà con soundцыплёнок