Hello-World

Việt: Trí nhớ Vật liệu xây dựng

memoryViệt: Trí nhớ Vật liệu xây dựng construction

    Việt    JapaneseTransliteration
Vật liệu xây dựngsoundVật liệu xây dựng soundけんせつようぐ
Máy trộn bê tôngsoundMáy trộn bê tông soundコンクリートミキサー
Trục nângsoundTrục nâng soundクレーン
Cái xẻngsoundCái xẻng soundシャベル
Hộp đồ nghềsoundHộp đồ nghề soundどうぐばこ
Tuốt vít PhillipssoundTuốt vít Phillips soundドライバー
đinhsoundđinh soundくぎ
Ðốn gổsoundÐốn gổ soundざいもく
Tấm vánsoundTấm ván soundいた
Ðồ bịt taisoundÐồ bịt tai soundみみあて
GạchsoundGạch soundレンガ
Bản thiết kếsoundBản thiết kế soundあおじゃしん
TúisoundTúi soundふくろ
ThansoundThan soundシンダーブロック
Lổ cốngsoundLổ cống soundマンホール
Xi măngsoundXi măng soundセメント
Cây xàsoundCây xà soundはり
Cách điệnsoundCách điện soundだんねつざい
Máy nângsoundMáy nâng soundフォークリフト
Máy đổ cátsoundMáy đổ cát soundサンダー
Xe ủi đấtsoundXe ủi đất soundブルドーザー
ThùngsoundThùng soundたる