Hello-World

Việt: Trí nhớ Những con thú trang trại.

memoryViệt: Trí nhớ Những con thú trang trại. animal-farm

    Việt    HebrewTransliteration
Con lừasoundCon lừa חמור
Con ngựa consoundCon ngựa con סייח
Con cừu.soundCon cừu. טלה
Con gà trống.soundCon gà trống. תרנגול
Con dê.soundCon dê. עז
Con la.soundCon la. חמור
Con heo.soundCon heo. חזיר
Con bò cái.soundCon bò cái. פרה
Con trâusoundCon trâu שור
Con ngựa.soundCon ngựa. סוס
Con vịt.soundCon vịt. ברוז
Gà máisoundGà mái תרנגולת
Con bò đực.soundCon bò đực. פר
Con ngỗng.soundCon ngỗng. אווז