Hello-World

Việt: Ô chữ Màu

puzzlesViệt: Ô chữ Màu

    Việt    RussianTransliteration
MàusoundMàu soundсветло-коричневый
Màu đỏ.soundMàu đỏ. soundкрасный
Màu vàng.soundMàu vàng. soundжёлтый
Màu xanh da trời.soundMàu xanh da trời. soundсиний
Màu xanh lá cây.soundMàu xanh lá cây. soundзелёный
Màu đensoundMàu đen soundчёрный
Màu tímsoundMàu tím soundфиолетовый
Màu cam.soundMàu cam. soundоранжевый
Màu trắng.soundMàu trắng. soundбелый
Màu hồngsoundMàu hồng soundрозовый
Màu nâusoundMàu nâu soundкоричневый
Màu lamsoundMàu lam soundбирюзовый
Màu xámsoundMàu xám soundсерый