| | English | | | Vietnamese | |
| | Let's Talk Later | | | Noí chuyện sau : |
| | The twins talk on the phone. | | | Hai đứa sinh đôi đang nói chuyện trên điện thoại : |
|  | Hi, Diane, how are you? | | | hey Nga ,Nga khỏe không? |
|  | Hi, I'm fine. | | | Em khỏe. |
|  | Are you on your lunch break? | | | Chị đang giờ nghĩ trưa hả? |
|  | Yes, do you have time to talk? | | | Ùh, vậy chị có thời gian nói chuyện với em không? |
|  | I am a little busy. | | | Chị hơi bận chút. |
|  | Let's talk later. | | | Nói chuyện sau nhé. |
|  | Sure. Bye. | | | Được mà. Bai bai |
|  | Bye. | | | Bai |