Hello-World

Deutsch: Gespräche Ich mag Musik

conversationsDeutsch: Gespräche Ich mag Musik like

Note: Names used in the dialogs are different in each language.
    Deutsch    Vietnamese 
 Ich mag Musik Tôi thích âm nhạc :
 Eine Schülerin spricht über Dinge, die sie mag und die sie nicht mag. Một người phụ nữ trẻ nói về những điều mà cô ta thích:
 soundHallo. Mein Name ist Laura Hoffman, und ich komme aus Bern. soundXin chào. Tên tôi là Trương Nga, Tôi từ Thành Phố Hồ Chí Minh.
 soundIch mag Musik, alle Arten: Rock, Volkmusik, Jazz, usw. soundTôi thích tất cả các loại âm nhạc: rock, nhạc đồng quê, nhạc Jazz.
 soundIch höre Musik im Radio und Fernseher gern. soundTô thích nghe nhạc ở ra-di-ô và Ti-vi
 soundIch besuche auch gern Konzerte und lerne Gitarre spielen, soundTôi cũng thích các buổi hòa nhạc, và tôi cũng có học ghi-ta
 soundaber ich mag nicht üben. soundNhưng tôi không thích thực tập
 soundIch mag auch Sport, besonders Fußball und Tennis. soundTôi cũng thích thể thao, đặc biệt là đá banh và tennis.
 soundIch mag Volleyball nicht , weil ich denke, es ist langweilig soundTôi không thích bóng chuyền bởi vì nó chán lắm.
 soundWährend der Sommerferien fahre ich gern zum Strand und schwimme. soundSuốt mùa hè, tôi thích đi mua sắm. Tôi thích đi biển và bơi.
 soundWährend der Winterferien fahre ich gern in die Berge und laufe Ski. soundMùa đông, tôi thích lên núi trượt tuyết.
 soundIm grossen und ganzen mag ich Schule, aber ich hasse Prüfungen. soundPhần lớn, tôi thích đi học, nhưng ghét nhất là các kỳ thi.
 soundIch bin eine freundliche Person, und ich mag Parties. soundTôi là người rất thân thiện.
 soundWas magst du? soundBạn thích gi?