如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。
学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。
从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。
团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。
汉语 | Transliteration | Vietnamese | ||||
![]() | 玉梅,你感觉好吗? | yu mei ,ni gan jue hao ma ? | Mai, bạn có ổn không? | |||
![]() | 我肚子痛。 | Mình bị nhức đầu quá. | ||||
![]() | 我觉得我们应该打电话给你的母亲 | wo jue de wo men ying gai da dian hua gei ni de mu qin | Mình nghĩ là nên gọi Mẹ bạn. | |||
![]() | 你知道你的母亲的电话号码嗎? | ni zhi dao ni de mu qin de dian hua hao ma ma? | Bạn có nhớ số điện thoại của mẹ bạn không | |||
![]() | 我的母亲在工作。 | wo de mu qin zai gong zuo | Mẹ mình đang đi làm. | |||
![]() | 你可以打电话给我的祖母吗? | ni ke yi da dian hua gei wo de zu mu ma ? | Hay là gọi bà ngoại của mình được không? | |||
![]() | 当然,她的电话号码是什么? | dang ran ,ta de dian hua hao ma shi she me ? | Dĩ nhiên là được rồi, điện thoại số mấy? | |||
![]() | 七零三 二一八 九三六六 | qi ling san er yi ba jiu san liu liu | 703-218-9366 |