如何玩:
每个对话框 (对话) 具有不同的主题。
对话框中将一一播放每个场景的对话,之后暂停。可以使用暂停按钮停止,然后使用播放按钮继续。
除了听对话,你可以将鼠标移至图片,将显示出图片的名称。点击此处,可听到这个词的发音。
学习到什么:
学生可以学习在日常生活中使用的模型句子。在该对话框中的句子,大多数使用简单的短语,可根据上下文更改。
从活动中获得最有效的学习:将完整的对话,从开始到结束做完。重复你听见的话,注意是哪一个人在说话。
团体活动:
从网页打印出页面,让学生表演对话。
汉语 | Transliteration | Vietnamese | ||||
水!我需要水! | Nước ! Nước ! : | |||||
一个口渴的男人要水喝。 | Người đàn ông khát nước xin nước uống : | |||||
![]() | 水,水,我需要水! | shui, shui,wo xu yao shui. | ![]() | Nước, nước, tôi muốn uống nước! | ||
![]() | 水,水,我需要水! | shui, shui,wo xu yao shui. | ![]() | Nước, nước, tôi muốn uống nước! | ||
![]() | 对不起,我们不卖水,我们卖领带。 | dui bu qi, wo men bu mei shui, wo men mai ling sai. | Tôi xin lỗi, chúng tôi không bán nước, chúng tôi bán cà vạt. | |||
![]() | 我不要领带,我要水。 | wo bu yao ling dai, wo yao shui. | ![]() | Tôi không muốn cà vạt. Tôi muốn uống nước. | ||
![]() | 水,水,我需要水! | shui, shui,wo xu yao shui. | ![]() | Nước, nước, tôi muốn uống nước.! | ||
![]() | 对不起,我们不卖水,我们卖西服。 | dui bu qi, wo men bu mai shui, wo men mai xi fu. | ![]() | Tôi xin lỗi, chúng tôi không bán nước, chúng tôi bán áo khoác. | ||
![]() | 我不要西服,我要水。 | wo bu yao xi fu,wo yao shui. | ![]() | Tôi không muốn áo khoác. Tôi muốn uống nước. | ||
![]() | 水,水,我需要水! | shui, shui,wo xu yao shui. | ![]() | Nước, nước, tôi muốn uống nước.! | ||
![]() | 对不起,我们不提供服务给没有领带和西服的人。 | dui bu qi, wo men bu i gong fu wu gei mei you ling dai he xi fu de ren. | ![]() | Xin lỗi, chúng tôi không phục vụ cho bất cứ ai mà không có áo khoác và cà vạt. | ||
![]() | ![]() | 饭店 | fan dian | ![]() | Nhà Hàng | |
![]() | ![]() | 领带 | ling dai | ![]() | Cà vạt | |
![]() | ![]() | 夹克衫 | jia ke shan | ![]() | Áo vét | |
![]() | ![]() | 太阳 | tai yang | ![]() | Mặt trời |