Việt | English | |||||
Bánh ngọt. | ||||||
Bà ngoại cho những đứa trẻ ăn bánh ngọt. | ||||||
![]() | Con ăn bánh ngọt không? | ![]() | Would you like a cookie? | |||
![]() | Dạ không. Cám ơn bà. | ![]() | No thank you. | |||
![]() | Con ăn bánh ngọt không? | ![]() | Would you like a cookie? | |||
![]() | Dạ ăn. | ![]() | Yes, please. | |||
![]() | Cám ơn bà. | ![]() | Thank you. | |||
![]() | Không có gì con. | ![]() | You're welcome. | |||
![]() | ![]() | Sách | ![]() | book | ||
![]() | ![]() | Cái ghế | ![]() | chair | ||
![]() | Cháu trai | ![]() | grandson |