How to play: Click the green button to see the next picture. Each picture illustrates a preposition.
What is learned: The student will learn the words for prepositions.
Getting the most out of the activity: Look at each picture. Make sure that you repeat the words and phrases that you hear. When you have learned all of the words, click the question mark to take the quiz. Repeat until you get all of the questions right.
Group activities: Hide a toy in the room. Tell the children where it is, then ask them to find it. Let the children take turns hiding something and then tell the other children where it is.
Việt | |||
Con chim và cái rổ: | |||
Học các vị trí: ở trên, bên trong, bên trên , bên dưới và bên cạnh. | |||
![]() | ![]() | Con chim | |
![]() | ![]() | Cái rổ | |
![]() | ![]() | Con chim ở trên cái rổ. | |
![]() | ![]() | Con chim ở trong cái rổ. | |
![]() | ![]() | Con chim bên ngoài cái rổ. | |
![]() | ![]() | Con chim bên trên cái rổ | |
![]() | ![]() | Con chim phía dưới cái rổ | |
![]() | ![]() | Con chim phía sau cái rổ | |
![]() | ![]() | Con chim đằng trước cái rổ. | |
![]() | ![]() | Con chim kế bên cái rổ. | |
![]() | ![]() | Chim đà điểu | |
![]() | ![]() | Chim sẻ | |
![]() | ![]() | Chim kền kền | |
![]() | ![]() | Con quạ | |
![]() | ![]() | Con vẹt | |
![]() | ![]() | Con gà tây. | |
![]() | ![]() | Chim bồ câu | |
![]() | ![]() | Con gà trống. | |
![]() | ![]() | Chim đại bàng | |
![]() | ![]() | Con chim cú | |
![]() | ![]() | Chim nhạn | |
![]() | ![]() | Con vịt. | |
![]() | ![]() | Con sếu | |
![]() | ![]() | Con cò | |
![]() | ![]() | Con ngỗng. | |
![]() | ![]() | Con thiên nga | |
![]() | ![]() | Chim bồ nông | |
![]() | ![]() | Gà con |